Kết quả tìm kiếm
Bạn có thể tạo trang "Hán Việt tự điển/网", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- Bộ thủ (thể loại Chữ Hán)tạo nên một từ, thì đối với chữ Hán và chữ Nôm cũng có các bộ thủ mang vai trò như "chữ cái" vậy. Trong từ điển chữ Hán từ thời xưa đến nay, các dạng chữ…11 kB (1.240 từ) - 05:44, ngày 3 tháng 4 năm 2024
- Triệu Vũ Vương (đổi hướng từ Nam Việt Vũ Vương)Hán: 趙武帝, 257 TCN hoặc 235 TCN - 137 TCN), húy Triệu Đà (chữ Hán: 趙佗), là vị vua đầu tiên của nước Nam Việt, án ngữ tại Quảng Đông và miền bắc Việt Nam…46 kB (5.382 từ) - 01:25, ngày 22 tháng 4 năm 2024
- Bộ thủ Khang Hi (thể loại Chữ Hán)chữ Hán, được liệt kê trong các sách Tự vựng của Mai Ưng Tộ (梅膺祚) và sau đó là sách Khang Hi tự điển. Các bộ thủ được đánh số và sắp xếp theo thứ tự tăng…65 kB (337 từ) - 04:22, ngày 3 tháng 4 năm 2024
- Đại tạng kinh (đổi hướng từ Kinh điển Phật giáo Hán văn)Đại tạng Hán văn, Đại tạng Tạng văn, cũng các bản dịch sang các ngôn ngữ khác như tiếng Tây Hạ, tiếng Mông Cổ, tiếng Mãn, tiếng Nhật, tiếng Việt... Trong…45 kB (5.417 từ) - 12:39, ngày 20 tháng 9 năm 2023
- Chiết Giang (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)Mân Việt vương đã xuất binh bao vây Đông Âu thành (thuộc Ôn Châu ngày nay), chỉ đến khi Nhà Hán cử quân tiếp viện cho Đông Âu thì quân Mân Việt mới thoái…88 kB (10.063 từ) - 13:05, ngày 5 tháng 11 năm 2023
- Bảo tàng Lăng mộ Triệu Văn Đế (đổi hướng từ Bảo tàng vua Nam Việt thời Tây Hán)Việt ^ “Bảo tàng Lăng mộ vua Nam Việt thời Tây Hán”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2004. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2008. ^ “印章的智慧”. 寿山石文化创意网…9 kB (984 từ) - 16:46, ngày 27 tháng 5 năm 2023
- Chu (họ) (thể loại Họ người Việt Nam)(như trong từ vết chu sa) Theo Hán Việt tự điển của Thiều Chửu, cả 周 và 朱 đều chỉ có một cách đọc là Chu. Âm đọc Hán Việt Châu được giải thích bắt nguồn…17 kB (2.432 từ) - 08:37, ngày 29 tháng 2 năm 2024
- Trung Quốc (thể loại Bài viết có chữ Hán giản thể)là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (giản thể: 中华人民共和国; phồn thể: 中華人民共和國; Hán-Việt: Trung Hoa Nhân dân Cộng hòa Quốc; bính âm: Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó)…338 kB (37.811 từ) - 16:21, ngày 27 tháng 4 năm 2024
- Tru di (thể loại Lịch sử Việt Nam)Nhật Bản và Việt Nam. Hình phạt này xử tử không chỉ tội nhân mà còn cả gia tộc thân nhân của họ trong phạm vi nhiều đời. Theo từ điển Hán Việt Thiều Chửu…17 kB (2.369 từ) - 15:13, ngày 26 tháng 10 năm 2023
- Châu Lâm Lâm (Hán tự: 邹琳琳/鄒琳琳; bính âm: Zou Linlin) là một cựu diễn viên Đài Loan. Cô được khán giả Việt Nam biết đến qua các vai diễn trong Bao Thanh…7 kB (145 từ) - 14:07, ngày 15 tháng 12 năm 2021
- Hoa Kỳ (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)2015. ^ “Một tài năng Việt ở xứ Cờ hoa”. danviet.vn. Dân Việt. ^ 刘伉. 《环球地名初探》. 百花文艺出版社, năm 2009, trang 107, 108. ^ 美国概况, 新华网, truy cập ngày 23 tháng…398 kB (46.409 từ) - 10:31, ngày 24 tháng 4 năm 2024
- Quần đảo Hoàng Sa (thể loại Bài viết có chữ Hán giản thể)Quần đảo Hoàng Sa (theo cách gọi của Việt Nam) hay quần đảo Tây Sa (giản thể: 西沙群岛; phồn thể: 西沙群島; Hán-Việt: Tây Sa quần đảo; bính âm: Xīshā qúndǎo,…157 kB (17.593 từ) - 23:00, ngày 3 tháng 4 năm 2024
- Triệu Văn Vương (đổi hướng từ Nam Việt Văn Đế)rằng đương thời ông tự coi mình sánh ngang với các Hoàng đế nhà Hán. Một chiếc ấn khối vuông bằng đồng khắc bốn chữ "胥浦侯印 Tư (Việt) Phố hầu ấn" (Ấn dành…12 kB (1.382 từ) - 13:55, ngày 2 tháng 4 năm 2024
- Đông Di (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)Đông Di (chữ Hán: 東夷, bính âm: Dongyi) là thuật ngữ miệt thị trong lịch sử Trung Quốc để chỉ người Bách Bộc (tên gọi khác của người Việt cổ) ở phía Đông…14 kB (2.013 từ) - 10:59, ngày 27 tháng 4 năm 2024
- gọi, hiện có bản dịch là "Hậu cung Chân Huyên truyện", vì chữ 嬛 có ba âm Hán-Việt là [Huyên], [Hoàn] và [Quỳnh]. Bộ phim mua bản quyền tiểu thuyết khi tác…95 kB (3.189 từ) - 12:00, ngày 20 tháng 4 năm 2024
- Đà Nẵng (thể loại Trang sử dụng bản mẫu nhiều hình với các hình được chia tỷ lệ tự động)phiên âm Hán-Việt thì đọc thành Đà Nhương, địa danh cần dịch đã được dịch bằng chữ Hán có âm đọc (âm Hán Việt) tương cận, ý nghĩa của chữ Hán dùng để dịch…301 kB (31.908 từ) - 15:42, ngày 21 tháng 4 năm 2024
- Hán Việt tự điển (1942) của Thiều Chửu 11422Hán Việt tự điển1942Thiều Chửu Cách tra chữ Tổng mục Mục tra chữ 一 丨 丶 丿 乙 亅 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹
- chữ Hán có phiên âm thành “võng” 辋: võng 冗: võng, nhũng 蝄: võng 網: võng 誷: võng 茻: võng 輞: võng 𡦽: võng 𠕀: võng 𡇄: võng 魍: doanh, võng 𡧏: võng 网: võng