Kết quả tìm kiếm

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Việt Nam
    văn tự chính thức. Văn ngôn với chữ Hán ghi âm Hán-Việt được dùng trong các văn bản hành chính trước thế kỷ 20. Chữ Nôm dựa trên chất liệu chữ Hán để ghi…
    134 kB (12.648 từ) - 09:50, ngày 28 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Bộ thủ
    Bộ thủ (thể loại Chữ Hán)
    tạo nên một từ, thì đối với chữ Hán và chữ Nôm cũng có các bộ thủ mang vai trò như "chữ cái" vậy. Trong từ điển chữ Hán từ thời xưa đến nay, các dạng chữ…
    11 kB (1.240 từ) - 05:44, ngày 3 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Bộ thủ Khang Hi
    Bộ thủ Khang Hi (thể loại Chữ Hán)
    chữ Hán, được liệt kê trong các sách Tự vựng của Mai Ưng Tộ (梅膺祚) và sau đó là sách Khang Hi tự điển. Các bộ thủ được đánh số và sắp xếp theo thứ tự tăng…
    65 kB (337 từ) - 04:22, ngày 3 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Đài Loan
    Đài Loan (thể loại Bài viết có chữ Hán phồn thể)
    2008-12-16 [2014-02-27] (tiếng Anh). ^ 王鵬捷. 两岸直接三通今日全面启动 掀开历史新. 中國新聞社. 2008-12-15 [2016-1-25] (Chữ Hán phồn thể). ^ 馬英九"非國與國"特殊關係論引關注. BBC中文網. 2008-09-4 [2015-1-27]…
    271 kB (30.547 từ) - 01:31, ngày 27 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Nhà Nguyên
    Nhà Nguyên (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    ^ 清朝光绪年间《潼川府志》卷五所载明人王维贤《九贤祠记》 ^ 《中国人口发展史》,第201和第211。 作者:葛剑雄 福建人民出版社,1991年出版。 ^ 《中国人口发展史》,第217。 作者:葛剑雄 福建人民出版社,1991年出版。 ^ 不同地区具体的数据增长变化请参照:王育民《中国历史地理概论》下册,第十一章…
    149 kB (21.135 từ) - 06:49, ngày 6 tháng 1 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Nhà Hạ
    Nhà Hạ (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    Nhà Hạ (tiếng Trung: 夏朝; Hán-Việt: Hạ triều; bính âm: Xià Cháo, khoảng thế kỷ 21 TCN - khoảng thế kỷ 16 TCN) là một triều đại lịch sử chưa được kiểm chứng…
    197 kB (22.914 từ) - 01:54, ngày 27 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Phong trào Phục hưng Hán phục
    Phục hưng Hán phục (tiếng Trung: 漢服運動; Hán-Việt: Hán phục vận động) là một phong trào xã hội tìm cách hồi sinh thời trang cổ của người Hán, được phát…
    24 kB (3.419 từ) - 19:31, ngày 12 tháng 3 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Múa lân - sư - rồng
    Múa lân - sư - rồng (thể loại Bài viết có chữ Hán giản thể)
    Múa lân - sư - rồng (giản thể: 舞狮; phồn thể: 舞獅; bính âm: wǔshī; Hán Việt: vũ sư) là một môn nghệ thuật múa dân gian đường phố có nguồn gốc từ Trung Quốc…
    77 kB (11.189 từ) - 01:59, ngày 27 tháng 10 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Phúc Khang An
    Phúc Khang An (Chữ Hán: 福康安, tiếng Mãn: ᡶᡠᠺᠠᠩᡤᠠᠨ, Möllendorff: Fukʽanggan, Abkai: Fukʻanggan; 1753 - 2 tháng 7 năm 1796), biểu tự Dao Lâm (瑤林), Mãn Châu…
    18 kB (2.701 từ) - 16:01, ngày 16 tháng 11 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Tần Thủy Hoàng
    Tần Thủy Hoàng (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    AuthorHouse. ISBN 978-1-4490-0604-4. ^ a b 张文立:《秦始皇帝评传》,陕西人民教育出版社,1996,第325~326。 ^ a b Duiker, William J. Spielvogel, Jackson J. Edition: 5, illustrated.…
    96 kB (13.525 từ) - 17:04, ngày 12 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Trường hận ca
    Trường hận ca (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    Tác phẩm này nổi tiếng là một danh tác, dùng bút pháp ước lệ tự sự, đem lịch sử cùng điển cố văn học để miêu tả câu chuyện tình yêu từng gây chấn động…
    20 kB (3.339 từ) - 03:09, ngày 22 tháng 2 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Từ Hi Thái hậu
    Từ Hi Thái hậu (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    thái hậu Hàm Phong Đế Đồng Trị Đế Quang Tự Đế Phổ Nghi Trang Tĩnh Hoàng quý phi Từ Hi tại Từ điển bách khoa Việt Nam Cixi (Empress dowager of China) trên…
    181 kB (26.871 từ) - 16:21, ngày 25 tháng 4 năm 2024
  • Lịch sử nhân khẩu Trung Quốc (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    福建人民出版社. ^ 清朝光绪年间《潼川府志》卷五所载明人王维贤《九贤祠记》 ^ 《中国人口发展史》,第201和第211。 作者:葛剑雄 福建人民出版社,1991年出版。 ^ 《中国人口发展史》,第217。 作者:葛剑雄 福建人民出版社,1991年出版。 ^ 不同地区具体的数据增长变化请参照:王育民《中国历史地理概论》下册,第十一章…
    106 kB (13.966 từ) - 02:56, ngày 4 tháng 8 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Chiết Giang
    Chiết Giang (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    khu vực Thái Hồ ^ 毛颖、张敏,《长江下游的徐舒与吴越》,湖北教育出版社,2005年,241。 ^ 毛颖、张敏,《长江下游的徐舒与吴越》,湖北教育出版社,2005年,2。 ^ Rosenberg, Matt T. “Largest Cities Through History”…
    88 kB (10.063 từ) - 13:05, ngày 5 tháng 11 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Minh Thành Tổ
    Minh Thành Tổ (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    蔡石山著,江政宽译,《永乐大帝:一个中国帝王的精神肖像》,中华书局,2009年11月,ISBN 978-7-101-06977-8,第八章、永乐和蒙古人,第166 ^ Chữ [碽] có âm đọc là gong, gần với Công, Cống hay Cung. ^…
    71 kB (10.691 từ) - 00:40, ngày 13 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Nguyễn Nguyên
    phẩm kinh điển của Nho giáo về mặt triết học, sử học, ngôn ngữ, văn tự.) ^ 李元度《阮文达公事略》说:"不十年,上舍士致身通显及撰述成一家言者,不可殚述。东南人才,称极盛矣。"(《西湖史话》第177) ^…
    6 kB (872 từ) - 12:33, ngày 12 tháng 5 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)
    Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949) (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    tháng 4 năm 2016. ^ 中央研究院第一任院長 ^ 白寿彝 中国通史 ^ 侯杨方:《中国人口史》第6卷,复旦大学出版社2001年版,575 ^ 秦晖. 民国历史的不同面相 Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine《南方周末》2011年11月3日第24版…
    195 kB (22.086 từ) - 17:47, ngày 20 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Thành Cát Tư Hãn
    Thành Cát Tư Hãn (thể loại Trang sử dụng liên kết tự động ISBN)
    (tiếng Mông Cổ: ᠴᠢᠩᠭᠢᠰ ᠬᠠᠭᠠᠨ, Chuyển tự Latinh: Činggis qaγan, Âm dịch chữ Hán: 成吉思汗, chữ Mông Cổ: Чингис хаан, Çingis hán; tiếng Mông Cổ: [tʃiŋɡɪs xaːŋ] ;…
    101 kB (15.065 từ) - 09:12, ngày 4 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Nhà Tùy
    Nhà Tùy (tiếng Trung: 隋朝; Hán-Việt: Tùy triều; bính âm: Suí cháo, 581-619) là một triều đại trong lịch sử Trung Quốc, kế thừa Nam-Bắc triều, theo sau nó…
    151 kB (22.862 từ) - 07:07, ngày 12 tháng 11 năm 2023
  • 第二节,第261 ^ 《中國文明史 第四卷 魏晉南北朝 上冊》第四章 分裂割據時代的軍事文明,第190頁. ^ 《中國文明史 第四卷 魏晉南北朝 上冊》第四章 分裂割據時代的軍事文明,第199頁. ^ 《陈寅恪魏晋南北朝讲演录》第十九篇 宇文氏之府兵及关陇集团 第三节,第262 ^ 《陈寅恪魏晋南北朝讲演录》第十九篇…
    170 kB (26.195 từ) - 18:31, ngày 4 tháng 4 năm 2023
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)