Kết quả tìm kiếm

Có phải bạn muốn tìm: metal
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Etihad Airways
    cám, ngũ cốc và trái cây. Low sodium meal (LSML): Không chứa muối, bột ngọt và bột baking soda. Lactose-free meal (NLML): Chứa xà lách, thức ăn thô, mì…
    18 kB (1.878 từ) - 15:30, ngày 4 tháng 9 năm 2023
  • MRE (đổi hướng từ Meal, Ready-to-Eat)
    Meal, Ready-to-Eat (viết tắt là MRE), tạm dịch: Bữa ăn, ăn được ngay) là một khẩu phần ăn cá nhân riêng biệt, được đóng kín trong bao bì gọn nhẹ do Bộ…
    3 kB (363 từ) - 03:42, ngày 23 tháng 7 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho BTS Meal
    BTS Meal là một bữa ăn được bán bởi chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh quốc tế McDonald's phối hợp với nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS. Bao gồm Chicken McNuggets…
    7 kB (753 từ) - 18:15, ngày 31 tháng 5 năm 2022
  • TayNew Meal Date (tiếng Thái: กินกัน กับ เต - นิว; Kinkan Kap Tay - Niw; lit. Eat Together with Tay and New) là một web series Thái của GMMTV dẫn dắt bởi…
    26 kB (1.267 từ) - 12:18, ngày 14 tháng 4 năm 2024
  • việc hợp tác giữa Viz và McDonald's đã dẫn đến việc phân phối một số Happy Meal theo chủ đề. Ở Châu Âu, việc bán hàng được quản lý bởi Viz Media Europe,…
    151 kB (16.204 từ) - 10:26, ngày 10 tháng 3 năm 2024
  • MILK: Nguyên chất, Ít đường, Có đường, Hương dâu, Socola TH true MILK LIGHT MEAL: sữa tươi bổ sung ngũ cốc TH true MILK HILO TH true MILK GOLD TH true MILK…
    14 kB (2.108 từ) - 15:56, ngày 10 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho GMMTV
    Off Gun Fun Night (Season 2) (24 tháng 7 - 24 tháng 12 năm 2019) TayNew Meal Date (30 tháng 11 năm 2018 - 26 tháng 12 năm 2019) Toe Laew (9 tháng 4 năm…
    170 kB (10.345 từ) - 17:11, ngày 25 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Bánh mì Việt Nam
    2019). “35 Iconic Street Foods Every World Traveler Must Try”. The Daily Meal (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2021. Truy cập 9 tháng…
    222 kB (20.717 từ) - 13:01, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Grimace Shake
    2023. Đây là một sản phẩm thuộc chương trình khuyến mãi "Grimace's Birthday Meal". Sản phẩm này được ra mắt nhân dịp kỷ niệm sinh nhật lần thứ 52 của Grimace…
    29 kB (3.096 từ) - 14:55, ngày 20 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Đồ ăn sơ chế sẵn
    Đồ ăn sơ chế sẵn (meal kit) là một mô hình kinh doanh dịch vụ ăn uống có đăng ký trong đó một công ty gửi cho khách hàng các nguyên liệu và công thức thực…
    3 kB (377 từ) - 16:02, ngày 7 tháng 8 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Tawan Vihokratana
    Anh cũng làm host của một chương trình ẩm thực của GMMTV mang tên TayNew Meal Date cùng với người bạn diễn Thitipoom Techaapaikhun. Vào năm 2020, anh thủ…
    26 kB (1.684 từ) - 05:43, ngày 7 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho McDonald's
    Pháp. Ngoài ra McDonald's còn có những suất ăn đặc biệt dành cho trẻ: Happy meal, suất này có chứa đồ chơi miễn phí khiến mọi người yêu thích. Mô hình kinh…
    13 kB (1.068 từ) - 07:15, ngày 20 tháng 8 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Snoop Dogg
    To Be Sold, Not to Be Told (1998), No Limit Top Dogg (1999) và Tha Last Meal (2000). Snoop sau đó đã ký hợp đồng với Priority / Capitol / EMI Records…
    33 kB (3.645 từ) - 09:38, ngày 19 tháng 3 năm 2024
  • Gluten ngô (Corn Gluten Meal - CGM) là phần còn lại có tính dai, dẻo sau khi tách tinh bột, mầm và vỏ lụa từ hạt ngô. Gluten ngô là sản phẩm phụ của các…
    3 kB (411 từ) - 18:23, ngày 10 tháng 10 năm 2021
  • Hình thu nhỏ cho Bữa ăn
    Một bữa ăn (tiếng Anh: meal) một dịp ăn uống diễn ra vào một thời điểm nhất định và bao gồm thực phẩm chế biến sẵn. Trong tiếng Anh, từ được sử dụng để…
    12 kB (1.562 từ) - 22:01, ngày 5 tháng 4 năm 2023
  • was the Jewish Feast of the Passover, and the meal which they had together was the traditional Seder meal, eaten that evening by the Jews everywhere.…
    28 kB (3.997 từ) - 05:09, ngày 16 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Lisa (rapper)
    (trợ giúp) ^ https://www.billboard.com/music/music-news/blackpink-lisa-thai-meal-spotify-billion-streams-plate-1235473146/. |title= trống hay bị thiếu (trợ…
    133 kB (12.322 từ) - 12:32, ngày 25 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Thực phẩm đóng hộp tự sôi
    với một lượng nhỏ sắt và muối ăn, hoạt động bằng cách thêm nước, như MRE (Meal ready to eat) flameless ration heater, lương khô của quân đội Mỹ. Một số…
    16 kB (2.205 từ) - 06:17, ngày 14 tháng 10 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Muji
    cả xe oto. Các hoạt động kinh doanh chủ yếu của Muji bao gồm Cafe Muji, Meal Muji, Muji Campsite, tiệm bán hoa và nội thất nhà ở; công ty cũng đã hợp…
    9 kB (890 từ) - 12:13, ngày 30 tháng 7 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Bột mì
    (bột ngũ cốc nguyên hạt) hoặc của nội nhũ đơn thuần (bột tinh chế). Từ "meal" có thể khác nghĩa với "flour" là có kích thước hạt hơi thô (mức độ bắt đầu)…
    8 kB (1.134 từ) - 00:49, ngày 4 tháng 2 năm 2024
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)