Kết quả tìm kiếm
Có phải bạn muốn tìm: want
Bạn có thể tạo trang "Wait", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- coefficients – UEFA.com”. ^ “Liverpool win Premier League: Reds' 30-year wait for top-flight title ends”. BBC Sport. ngày 25 tháng 6 năm 2020. Truy cập…171 kB (13.627 từ) - 10:36, ngày 13 tháng 4 năm 2024
- “Inter Miami overcome five months of suffering with first MLS win: "We had to wait"”. MLS Soccer. 23 tháng 8 năm 2020. Lưu trữ bản gốc 29 tháng Mười năm 2020…72 kB (6.397 từ) - 15:23, ngày 9 tháng 4 năm 2024
- it's been these past few months in Rome. I've learned so much and can't wait to share all the madness we created with you ♥️”. Lưu trữ bản gốc ngày 18…8 kB (700 từ) - 15:13, ngày 20 tháng 3 năm 2024
- “Rishi Sunak confirms election will be next year, despite legal right to wait until January 2025”. Politics.co.uk. 18 tháng 12 năm 2023. ^ Mitchell, Archie…22 kB (2.592 từ) - 10:52, ngày 28 tháng 4 năm 2024
- socket: LISTEN SYN-SENT SYN-RECEIVED ESTABLISHED FIN-WAIT CLOSE-WAIT CLOSING LAST-ACK TIME-WAIT CLOSER LISTEN đang đợi yêu cầu kết nối từ một TCP và cổng…29 kB (3.947 từ) - 23:50, ngày 4 tháng 1 năm 2024
- của cô trên bảng xếp hạng. Đĩa đơn "Yes, And?" và "We Can't Be Friends (Wait for Your Love)" đứng đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100, đưa Grande trở…49 kB (5.558 từ) - 15:43, ngày 27 tháng 3 năm 2024
- "Heaven Can Wait" là ca khúc do Michael Jackson, Teddy Riley, Andreao Heard, Nate Smith, Teron Beal, Eritza Laues và K. Quiller sáng tác. Ca khúc vốn được…3 kB (175 từ) - 12:10, ngày 24 tháng 2 năm 2022
- in the Triwizard Tournament, did the Goblet ignite every five years and wait, flaming patiently, for submissions? Where is the Goblet now? Đọc hết rồi
- IPA: /ˈweɪt/ wait /ˈweɪt/ Sự chờ đợi; thời gian chờ đợi. to have a long wait at the station — phải chờ đợi lâu ở ga Sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ
- đổi mà mình đang tìm kiếm. Change will not come if we wait for some other person, or if we wait for some other time. We are the ones we’ve been waiting