Bước tới nội dung

289 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
289
Số đếm289
hai trăm tám mươi chín
Số thứ tựthứ hai trăm tám mươi chín
Bình phương83521 (số)
Lập phương24137569 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử172
Chia hết cho1, 17, 289
Biểu diễn
Nhị phân1001000012
Tam phân1012013
Tứ phân102014
Ngũ phân21245
Lục phân12016
Bát phân4418
Thập nhị phân20112
Thập lục phân12116
Nhị thập phânE920
Cơ số 368136
Lục thập phân4N60
Số La MãCCLXXXIX
288 289 290

289 (hai trăm tám mươi chín) là một số tự nhiên liền sau 288 và liền trước 290.

Trong toán học

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]