979 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
979 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory979 TCN
CMLXXVIII TCN
Ab urbe condita−225
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3772
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−922 – −921
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2123–2124
Lịch Bahá’í−2822 – −2821
Lịch Bengal−1571
Lịch Berber−28
Can ChiTân Sửu (辛丑年)
1718 hoặc 1658
    — đến —
Nhâm Dần (壬寅年)
1719 hoặc 1659
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1262 – −1261
Lịch Dân Quốc2890 trước Dân Quốc
民前2890年
Lịch Do Thái2782–2783
Lịch Đông La Mã4530–4531
Lịch Ethiopia−986 – −985
Lịch Holocen9022
Lịch Hồi giáo1649 BH – 1648 BH
Lịch Igbo−1978 – −1977
Lịch Iran1600 BP – 1599 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1616
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−434
Dương lịch Thái−435
Lịch Triều Tiên1355

979 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]