980 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 980 TCN CMLXXIX TCN |
| Ab urbe condita | −226 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 3771 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −923 – −922 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2122–2123 |
| Lịch Bahá’í | −2823 – −2822 |
| Lịch Bengal | −1572 |
| Lịch Berber | −29 |
| Can Chi | Canh Tý (庚子年) 1717 hoặc 1657 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 1718 hoặc 1658 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −1263 – −1262 |
| Lịch Dân Quốc | 2891 trước Dân Quốc 民前2891年 |
| Lịch Do Thái | 2781–2782 |
| Lịch Đông La Mã | 4529–4530 |
| Lịch Ethiopia | −987 – −986 |
| Lịch Holocen | 9021 |
| Lịch Hồi giáo | 1650 BH – 1649 BH |
| Lịch Igbo | −1979 – −1978 |
| Lịch Iran | 1601 BP – 1600 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1617 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | −435 |
| Dương lịch Thái | −436 |
| Lịch Triều Tiên | 1354 |
980 TCN là một năm trong lịch La Mã.