Alfajarín
- العربية
- Aragonés
- Asturianu
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Galego
- 客家語 / Hak-kâ-ngî
- Interlingua
- Interlingue
- Italiano
- ქართული
- Қазақша
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Alfajarín, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Zaragoza |
Đô thị | Alfajarín |
Thủ phủ | Alfajarín |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 137 km2 (53 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 1.742 |
• Mật độ | 12,7/km2 (330/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 50172 |
Alfajarín là một đô thị ở tỉnh Zaragoza, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 của Viện thống kê Tây Ban Nha (INE), đô thị này có dân số là 1.742 người. Diện tích đô thị này là 137ki-lô-mét vuông.Đô thị này nằm ở độ cao 199 m trên mực nước biển, cách tỉnh lỵ 17 km.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |