Aphareus (cá)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Aphareus
A. furca
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Lutjaniformes
Họ (familia)Lutjanidae
Phân họ (subfamilia)Etelinae
Chi (genus)Aphareus
Cuvier, 1830
Loài điển hình
Aphareus caerulescens
Cuvier, 1830
Danh pháp đồng nghĩa

Aphareus là một chi cá biển trong họ Cá hồng, được lập ra bởi Georges Cuvier vào năm 1830.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Tên chi có lẽ là một từ viết sai của Aristotle, một từ được cho là dùng để mô tả một vây đặc biệt nào đó ở cá ngừ cái.[1]

Các loài[sửa | sửa mã nguồn]

Có 2 loài được công nhận trong chi này là:

Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]

Aphareus được phân bố trên khắp vùng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, kể cả Biển Đỏquần đảo Hawaii, riêng A. furca còn trải dài đến đảo Cocos ở rìa Đông Thái Bình Dương.

Giá trị[sửa | sửa mã nguồn]

Cả hai loài Aphareus đều là những loài cá thực phẩm quan trọng ở nhiều khu vực trong phạm vi của chúng, và cũng là những loài cá câu thể thao. Thịt của chúng được đánh giá là chất lượng và thường được bán tươi sống.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Christopher Scharpf (2022). “Order Lutjaniformes: Families Haemulidae and Lutjanidae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2023.