Bóng bàn tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bóng bàn
tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
Địa điểmNhà thi đấu Hải Dương
Vị tríHà Nội, Việt Nam
Các ngày6–12 tháng 12
← 2001
2005 →

Bóng bàn tại Đại hội thể thao Đông Nam Á 2003 được tổ chức tại Nhà thi đấu Hải Dương, Hà Nội, Việt Nam từ ngày 6 đến 12 tháng 12 năm 2003.[1]

Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Đơn nam
chi tiết
Trần Tuấn Quỳnh
 Việt Nam
Phakphoom Sanguansin
 Thái Lan
Cai Xiao Li
 Singapore
Zhang Taiyong
 Singapore
Đôi nam
chi tiết
 Singapore
Zhang Taiyong
Cai Xiaoli
 Thái Lan
Phuchong Sanguansin
Phakphoom Sanguansin
 Việt Nam
Nguyễn Nam Hải
Trần Tuấn Quỳnh
 Indonesia
Ismu Harinto
Dian David Mickael Jacobs
Đội nam
chi tiết
 Singapore
Ho Jia Ren Jason
Cai Xiao Li
Sen Yew Fai Raymond
Zhang Tai Yong
 Thái Lan
Seksak Khomkham
Phuchong Sanguansin
Phakphoom Sanguansin
Pornchai Torsutkanok
Yuttana Tubbunmee
 Indonesia
Reno Handoyo
Ismu Harinto
Dian David Mickael Jacobs
Yon Mardyono
Mohamad Zainudin
 Việt Nam
Vũ Mạnh Cường
Nguyễn Nam Hải
Đoàn Kiến Quốc
Trần Tuấn Quỳnh
Hồ Ngọc Thuận
Đơn nữ
chi tiết
Li Jiawei
 Singapore
Zhang Xueling
 Singapore
Beh Lee Wwi
 Malaysia
Nanthana Komwong
 Thái Lan
Đôi nữ
chi tiết
 Singapore
Jing Jun Hong
Li Jia Wei
 Singapore
Zhang Xue Ling
Tan Paey Fern
 Indonesia
Christine Ferliana
Ceria Nilasari Jusma
 Thái Lan
Nanthana Komwong
Anisara Muangsuk
Đội nữ
chi tiết
 Singapore
Tan Paey Fern
Jing Jun Hong
Zhang Xue Ling
Li Jia Wei
Xu Yan
 Myanmar
Soe Mya Mya Ayeei
Ei Ei Myo
Tin Tin Than
Hlaing Su Yin
Thwe Thwe Yu
 Indonesia
Christine Ferliana
Ceria Nilasari Jusma
Istiyani Lindawati
Ruri Raung
Septy Diah Susiloningru
 Thái Lan
Nanthana Komwong
Jongkon Kaewsalai
Anisara Muangsuk
Suttilux Rattanaprayoon
Tidaporn Vongboon
Đôi nam nữ
chi tiết
 Singapore
Cai Xiao Li
Li Jia Wei
 Singapore
Zhang Tai Yong
Jing Jun Hong
 Thái Lan
Phakpoom Sanguansin
Nanthana Komwong
 Thái Lan
Phuchong Sanguansin
Anisara Muangsuk

Tóm tắt huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

  Đoàn chủ nhà ( Việt Nam (VIE))
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Singapore (SGP)63211
2 Việt Nam (VIE)1023
3 Thái Lan (THA)0358
4 Myanmar (MYA)0101
5 Indonesia (INA)0044
6 Malaysia (MAS)0011
Tổng số (6 đơn vị)771428

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Bóng bàn tại Đại hội Thể thao Người khuyết tật Đông Nam Á 2003

Chút thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Table tennis”. seagames22.com.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2004. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2020.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]