Bước tới nội dung

Bơi tại Thế vận hội Mùa hè 2008

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bơi tại
Thế vận hội Mùa hè 2008

Sample picture of the event (unofficial)
Bơi tự do
50 m   nam   nữ
100 m nam nữ
200 m nam nữ
400 m nam nữ
800 m nữ
1500 m nam
Bơi ngửa
100 m nam nữ
200 m nam nữ
Bơi ếch
100 m nam nữ
200 m nam nữ
Bơi bướm
100 m nam nữ
200 m nam nữ
Bơi hỗn hợp cá nhân
200 m nam nữ
400 m nam nữ
Bơi tự do tiếp sức
4×100 m nam nữ
4×200 m nam nữ
Bơi hỗn hợp tiếp sức
4×100 m nam nữ
Marathon
10 km nam nữ

Giải bơi tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 9 đến ngày 21 tháng 8 năm 2008 tại Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Bắc Kinh.

Xếp hạng theo quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]
1 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 12 9 10 31
2 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 6 6 8 20
3 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 2 2 2 6
4 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 2 0 3 5
5 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 2 0 1 3
6 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 2 0 0 2
7 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 3 2 6
8 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 3 0 4
9 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 2 3 6
10 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 1 2 4
11 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 1 0 2
Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 1 0 2
13 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 0 1 2
14 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 1 0 0 1
15 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 0 3 0 3
16 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 0 1 1 2
17 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 0 1 0 1
Bản mẫu:Lá cờIOCteam 0 1 0 1
19 Bản mẫu:Lá cờIOCteam 0 0 1 1
Bản mẫu:Lá cờIOCteam 0 0 1 1
Bản mẫu:Lá cờIOCteam 0 0 1 1
Tổng 34 34 36 104

Bảng huy chương

[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 21.30 (OR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 21.45 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 21.49
100 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 47.21 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 47.32 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist
47.67
200 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:42.96 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:44.85 (AS) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:45.14
400 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 3:41.86 (AS) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 3:42.44 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 3:42.78 (AM)
1500 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 14:40.84 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 14:41.53 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 14.42.69
100 m bơi ngửa
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 52.54 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 53.11 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist
53.18
200 m bơi ngửa
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:53.94 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:54.33 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:54.93
100 m bơi ếch
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 58.91 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 59.20 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 59.37
200 m bơi ếch
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:07.64 (OR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:08.88 (OC) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:08.94
100 m bơi bướm
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 50.58 (OR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 50.59 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 51.12
200 m bơi bướm
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:52.03 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:52.70 (ER) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:52.97 (AS)
200 m hỗn hợp cá nhân
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:54.23 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:56.52 (ER) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:56.53
400 m hỗn hợp cá nhân
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:03.84 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:06.16 (ER) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:08.09
4×100 m tự do tiếp sức
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOC
Michael Phelps
Garrett Weber-Gale
Cullen Jones
Jason Lezak
Nathan Adrian*
Benjamin Wildman-Tobriner*
Matt Grevers*
3:08.24 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOC
Amaury Leveaux
Fabien Gilot
Frédérick Bousquet
Alain Bernard
Gregory Mallet*
Boris Steimetz*
3:08.32 (ER) Bản mẫu:Lá cờIOC
Eamon Sullivan
Andrew Lauterstein
Ashley Callus
Matt Targett
Leith Brodie*
Patrick Murphy*
3:09.91 (OC)
4×200 m tự do tiếp sức
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOC
Michael Phelps
Ryan Lochte
Ricky Berens
Peter Vanderkaay
Klete Keller*
Erik Vendt*
David Walters*
6:58.56 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOC
Nikita Lobintsev
Evgeny Lagunov
Danila Izotov
Alexander Sukhorukov
Mikhail Polishchuk*
7:03.70 (ER) Bản mẫu:Lá cờIOC
Patrick Murphy
Grant Hackett
Grant Brits
Nick Ffrost
Leith Brodie*
Kirk Palmer*
7:04.98
4×100 m hỗn hợp tiếp sức
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOC
Aaron Piersol
Brendan Hansen
Michael Phelps
Jason Lezak
Matt Grevers*
Mark Gangloff*
Ian Crocker*
Garrett Weber-Gale*
3:29.34 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOC
Hayden Stoeckel
Brenton Rickard
Andrew Lauterstein
Eamon Sullivan
Ashley Delaney*
Christian Sprenger*
Adam Pine*
Matt Targett*
3:30.04 (OC) Bản mẫu:Lá cờIOC
Junichi Miyashita
Kosuke Kitajima
Takuro Fujii
Hisayoshi Sato
3:31.18 (AS)
10 km marathon
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:51:51.6 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:51:53.1 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:51:53.6
Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 24.06 (OR, ER) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 24.07 (AM) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 24.17
100 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 53.12 (OR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 53.16 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 53.39 (AM)
200 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:54.82 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:54.97 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:55.05 (AS)
400 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:03.22 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:03.29 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:03.52
800 m tự do
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 8:14.10 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 8:20.23 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 8:23.03
100 m bơi ngửa
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 58.96 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 59.19 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 59.34
200 m bơi ngửa
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:05.24 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:06.23 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:07.13 (AS)
100 m bơi ếch
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:05.17 (OR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:06.73 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:07.34
200 m bơi ếch
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:20.22 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:22.05 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:23.02 (ER)
100 m bơi bướm
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 56.73 (OC) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 57.10 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 57.25
200 m bơi bướm
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:04.18 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:04.72 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:06.26
200 m hỗn hợp cá nhân
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:08.45 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:08.59 (AF) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 2:10.34
400 m hỗn hợp cá nhân
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:29.45 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:29.89 (AF) Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 4:31.71
4×100 m tự do tiếp sức
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOC
Inge Dekker
Ranomi Kromowidjojo
Femke Heemskerk
Marleen Veldhuis
Hinkelien Schreuder*
Manon van Rooijen*
3:33.76 (OR) Bản mẫu:Lá cờIOC
Natalie Coughlin
Lacey Nymeyer
Kara Lynn Joyce
Dara Torres
Emily Silver*
Julia Smit*
3:34.33 (AM) Bản mẫu:Lá cờIOC
Cate Campbell
Alice Mills
Melanie Schlanger
Lisbeth Trickett
Shayne Reese*
3:35.05 (OC)
4×200 m tự do tiếp sức
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOC
Stephanie Rice
Bronte Barratt
Kylie Palmer
Linda Mackenzie
Lara Davenport*
Felicity Galvez*
Angie Bainbridge*
Melanie Schlanger*
7:44.31 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOC
Yang Yu
Zhu Qianwei
Tan Miao
Pang Jiaying
Tang Jingzhi*
7:45.93 (AS) Bản mẫu:Lá cờIOC
Allison Schmitt
Natalie Coughlin
Caroline Burckle
Katie Hoff
Christine Marshall*
Kim Vandenberg*
Julia Smit*
7:46.33 (AM)
4×100 m hỗn hợp tiếp sức
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOC
Emily Seebohm (OC)
Leisel Jones
Jessicah Schipper
Lisbeth Trickett
Tarnee White*
Felicity Galvez*
Shayne Reese*
3:52.69 (WR) Bản mẫu:Lá cờIOC
Natalie Coughlin (AM) (lead-off)
Rebecca Soni
Christine Magnuson
Dara Torres
Margaret Hoelzer*
Megan Jendrick*
Elaine Breeden*
Kara Lynn Joyce*
3:53.30 (AM) Bản mẫu:Lá cờIOC
Zhao Jing
Sun Ye
Zhou Yafei
Pang Jiaying
Xu Tianlongzi*
3:56.11 (AS)
10 km marathon
chi tiết
Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:59:27.7 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:59:29.2 Bản mẫu:Lá cờIOCmedalist 1:59:31.0

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]