Bản mẫu:Chú thích sách/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Chú thích sách. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này được sử dụng ở khoảng 59.000 trang, vì thế những thay đổi đến nó sẽ hiện ra rõ ràng. Vui lòng thử nghiệm các thay đổi ở trang con /sandbox, /testcases của bản mẫu, hoặc ở không gian người dùng của bạn. Cân nhắc thảo luận các thay đổi tại trang thảo luận trước khi áp dụng sửa đổi. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Bản mẫu này dùng để chú thích nguồn gốc cho các mục từ Wikipedia. Nếu bạn muốn chú thích từ một bài báo trong một tạp chí tổng hợp hoặc hợp tuyển, {{cite journal}} là một lựa chọn tốt hơn bản mẫu này.
Lưu ý: Hai tham số first
và last
dành cho những tên phương Tây. Xin đừng cho những tên kiểu Á Đông vào hai tham số này!
Sử dụng
[sửa mã nguồn]Tất cả tên thông số phải là chữ thường.
Có thể chép nguyên mẫu bản mẫu có sẵn dưới đây và thay các thông tin vào các tham số cần thiết, tham số nào không dùng tới có thể xóa đi, luôn ghi nhớ là giữa 2 tham số phải có một gạch dọc "|".
Bản đầy đủ | ||
---|---|---|
| ||
Những trường thường dùng nhất (dùng bản này thì bạn không phải xóa đi nhiều thông số thừa) | ||
| ||
Ví dụ 1 |
{{chú thích sách |họ = Cordell |tên = Bruce R. |đồng tác giả= Jeff Grubb, David Yu |tựa đề= [[Manual of the Planes]] |nhà xuất bản= [[Wizards of the Coast]] |năm= 2001 |tháng= September |isbn= 0-7869-1850-8}} |
Cordell, Bruce R. (2001). Manual of the Planes. Wizards of the Coast. ISBN 0-7869-1850-8 Kiểm tra giá trị |
Ví dụ 2 | {{chú thích sách |họ = Mumford |tên = David |lk tác giả = David Mumford |tựa đề = The Red Book of Varieties and Schemes |nhà xuất bản = [[Springer-Verlag]] |series = Lecture notes in mathematics 1358 |năm = 1999 |doi = 10.1007/b62130 |isbn = 354063293X}} |
Mumford, David (1999). The Red Book of Varieties and Schemes. Lecture notes in mathematics 1358. Springer-Verlag. doi:10.1007/b62130. ISBN 354063293X. |
Bản xếp dọc |
---|
{{Chú thích sách |họ = |tên = |lk tác giả = |đồng tác giả= |biên tập= |khác= |tựa đề= |năm gốc= |url= |định dạng= |ngày truy cập= |bản thứ= |series= |cuốn= |ngày tháng= |năm= |tháng= |nhà xuất bản= |nhà phát hành= |nơi= |ngôn ngữ= |isbn= |oclc= |doi= |id= |trang= |chương= |url chương= |trích dẫn= |tham khảo= }} |
Tham số
[sửa mã nguồn]- họ: Họ của tác giả, không đặt wikilink ở đây (thay vào đó đặt ở lk tác giả). Dành cho những tên phương Tây.
- tên: Tên của tác giả, không đặt wikilink ở đây (thay vào đó đặt ở lk tác giả). Dành cho những tên phương Tây.
- tác giả: Tên đầy đủ của tác giả. Dành cho những tên kiểu Á Đông hoặc Hungary.
- lk tác giả: Tên mục từ nói về tác giả tại wikipedia. Nên được đi kèm với tham số "author" hay "first" và "last".
- đồng tác giả: Tên đầy đủ của các đồng tác giả, ngăn cách bằng dấu ", ".
- biên tập: Tên của người biên tập. Chỉ nên điền khi tác giả phần trích dẫn trực tiếp và người biên tập sách là khác nhau. Nếu trích dẫn toàn bộ quyển sách, dùng "author" để nói người biên tập (có thể chua thêm "(bt)" vào sau tên).
- khác: Tên của người dịch hoặc minh họa (nếu có).
- tựa đề: Tên sách, mục từ này luôn phải được điền. Có thể wikilink tới các mục từ đã tồn tại, không cần thiết dùng chữ in nghiêng.
- url: Link tới trang web có chứa nội dung sách. Nếu đã có wikilink ở tựa đề thì mục này không nên sử dụng.
- định dạng: Định dạng, ví dụ PDF. Nếu không chỉ rõ thì tham số mặc định là HTML
- ngày truy cập: Ngày truy cập, nên dùng dạng ISO 8601 Năm-tháng-ngày, ví dụ 2006-02-17. Cần điền mục từ này nếu url được điền, không cần wikilink cho ngày tháng năm.
- bản thứ: Lần xuất bản, dùng cho tác phẩm phát hành nhiều lần, ví dụ: "lần thứ 2".
- series: Loạt hay bộ sách mà tác phẩm thuộc về.
- cuốn: Tập hay quyển của tác phẩm, dùng cho tác phẩm có nhiều tập, đặc biệt là các bách khoa thư.
- ngày tháng: Ngày xuất bản tác phẩm được nhắc tới. nên dùng dạng ISO 8601 Năm-tháng-ngày, ví dụ 2006-02-17. Cần điền mục từ này nếu url được điền, không cần wikilink cho ngày tháng năm.
- năm và tháng: Năm và tháng xuất bản tác phẩm được nhắc tới. Nếu có cả ngày thì nên dùng ngày tháng.
- nhà xuất bản: Nhà xuất bản.
- nơi: Địa điểm xuất bản.
- nhà phát hành: Đơn vị cung cấp và phát hành sách.
- ngôn ngữ: Ngôn ngữ của tác phẩm.
- isbn: ISBN của tác phẩm, ví dụ 1-111-22222-9.
- oclc: OCLC của tác phẩm, ví dụ 3185581
- doi: DOI của tác phẩm, ví dụ 10.1016/j.coi.2004.08.001.
- id: Mã số xuất bản của tác phẩm, sử dụng nếu không tìm được bất kì thông tin nào trong 3 loại mã phía trên, thường là các tạp chí. Có thể tham khảo bản mẫu {{ISSN}}.
- trang: Trang đầu và cuối của phần được trích dẫn, ví dụtr. 5–7, nếu dùng phải đưa ra trang đầu, trang cuối là tùy chọn. Không ghi tổng số trang của tác phẩm ở tham số này.
- chương: Chương của tác phẩm được trích dẫn. .
- url chương: Link đến trang web có chứa chương được trích dẫn.
- trích dẫn: Đoạn trích dẫn được nhắc tới từ tác phẩm.
Dữ liệu bản mẫu
[sửa mã nguồn]This template formats a citation to a book using the provided bibliographic information (such as author and title) as well as various formatting options.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
URL | url URL | The URL of the online location where the text of the publication can be found. Requires schemes of the type "http://..." or maybe even the protocol relative scheme "//..."
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Title | title tiêu đề | The title of the book; displays in italics | Chuỗi dài | bắt buộc |
Title link | title-link titlelink episode-link episodelink | Title of existing Wikipedia article about the source named in title – do not use a web address; do not wikilink. | Tên trang | tùy chọn |
Last name | last last1 author author1 author1-last author-last surname1 author-last1 subject1 surname author-last subject | The surname of the author; don't wikilink, use 'authorlink'; can suffix with a numeral to add additional authors | Chuỗi dài | khuyên dùng |
First name | first given author-first first1 given1 author-first1 author1-first | Given or first name, middle names, or initials of the author; don't wikilink, use 'authorlink'; can suffix with a numeral to add additional authors | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Vancouver style author list | vauthors | If using Vancouver style, comma separated list of author names; enclose corporate or institutional author names in doubled parentheses
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 2 | last2 author2 surname2 author-last2 author2-last subject2 | The surname of the second author; don't wikilink, use 'authorlink2'; can suffix with a numeral to add additional authors | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 2 | first2 given2 author-first2 author2-first | Given or first name, middle names, or initials of the second author; don't wikilink, use 'authorlink'; can suffix with a numeral to add additional authors | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 3 | last3 author3 surname3 author-last3 author3-last subject3 | The surname of the third author; don't wikilink, use 'authorlink3'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 3 | first3 given3 author-first3 author3-first | Given or first name, middle names, or initials of the third author; don't wikilink. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 4 | last4 author4 surname4 author-last4 author4-last subject4 | The surname of the fourth author; don't wikilink, use 'authorlink4'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 4 | first4 given4 author-first4 author4-first | Given or first name, middle names, or initials of the fourth author; don't wikilink. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 5 | last5 author5 surname5 author-last5 author5-last subject5 | The surname of the fifth author; don't wikilink, use 'authorlink5'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 5 | first5 given5 author-first5 author5-first | Given or first name, middle names, or initials of the fifth author; don't wikilink. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 6 | last6 author6 surname6 author-last6 author6-last subject6 | The surname of the sixth author; don't wikilink, use 'authorlink6'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 6 | first6 given6 author-first6 author6-first | Given or first name, middle names, or initials of the sixth author; don't wikilink. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 7 | last7 author7 surname7 author-last7 author7-last subject7 | The surname of the seventh author; don't wikilink, use 'authorlink7'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 7 | first7 given7 author-first7 author7-first | Given or first name, middle names, or initials of the seventh author; don't wikilink. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 8 | last8 author8 surname8 author-last8 author8-last subject8 | The surname of the eighth author; don't wikilink, use 'authorlink8'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 8 | first8 given8 author-first8 author8-first | Given or first name, middle names, or initials of the eighth author; don't wikilink. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name 9 | last9 author9 surname9 author-last9 author9-last subject9 | The surname of the ninth author; don't wikilink, use 'authorlink9'. If nine authors are defined, then only eight will show and 'et al.' will show in place of the last author. | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name 9 | first9 given9 author-first9 author9-first | Given or first name, middle names, or initials of the ninth author; don't wikilink. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Collaboration | collaboration | Name of a group of authors or collaborators; requires author, last, or vauthors which list one or more primary authors; follows author name-list; appends 'et al.' to author name-list. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Date | date air-date airdate ngày | Full date of the source; do not wikilink | Ngày tháng | tùy chọn |
Work | work journal website newspaper magazine encyclopedia encyclopaedia dictionary mailinglist | Name of the work in which the cited book text is found | Chuỗi dài | tùy chọn |
Publisher | publisher institution newsgroup nhà xuất bản | Name of the publisher; displays after title | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Đơn vị phát hành | distributor nhà phát hành đơn vị phát hành nhà phân phối đơn vị phân phối nhà cung cấp | Tên đơn vị cung cấp và phát hành sách; hiển thị sau tiêu đề | Chuỗi dài | tùy chọn |
Others | others | Used to record other contributions to the work, such as 'Illustrated by John Smith' or 'Translated by John Smith' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Year of publication | year năm | Year of the source being referenced; use 'date' instead, if month and day are also known | Chuỗi dài | khuyên dùng |
ISBN | isbn ISBN13 isbn13 ISBN | International Standard Book Number; use the 13-digit ISBN where possible | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Ignore ISBN Error | ignore-isbn-error | True if ISBN Errors should be ignored.If set, page will be added to a maintenance category "CS1 maint: Ignored ISBN errors". | Luận lý | tùy chọn |
Editor last name | editor-last editor editor-surname editor-last1 editor-surname1 editor1 editor1-last editor1-surname | The surname of the editor; don't wikilink, use 'editor-link'; can suffix with a numeral to add additional editors | Không rõ | tùy chọn |
Editor first name | editor-first editor-given editor-first1 editor-given1 editor1-first editor1-given | Given or first name, middle names, or initials of the editor; don't wikilink, use 'editor-link'; can suffix with a numeral to add additional editors | Không rõ | tùy chọn |
Link for editor | editor-link editorlink editor-link1 editor1-link editorlink1 editor1link | Title of existing Wikipedia article about the editor | Tên trang | tùy chọn |
Editor mask | editor-mask editormask editormask1 editor1-mask editor-mask1 editor1mask | Replaces the name of the first editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Vancouver style editor list | veditors | Comma separated list of editor names in Vancouver style; enclose corporate or institutional names in doubled parentheses
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Editors list | editors | Free-form list of editor names; use of this parameter is discouraged | Không rõ | lỗi thời |
Edition | edition | When the publication has more than one edition; for example: '2nd', 'Revised' etc.; suffixed by ' ed.' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Series identifier | series version | Series identifier when the source is part of a series, such as a book series or a journal | Chuỗi dài | tùy chọn |
Volume | volume | For one publication published in several volumes | Chuỗi dài | tùy chọn |
Location of publication | location place | Geographical place of publication; usually not wikilinked; omit when the publication name includes place | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Place of publication | publication-place publicationplace | Publication place shows after title; if 'place' or 'location' are also given, they are displayed before the title prefixed with 'written at' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Publication date | publication-date publicationdate | Date of publication when different from the date the work was written; do not wikilink | Chuỗi dài | tùy chọn |
Page | page p | The number of a single page in the source that supports the content; displays after 'p.'; use either page= or pages=, but not both | Chuỗi dài | tùy chọn |
Page(s) cited | pages pp | A range of pages in the source that support the content (not an indication of the number of pages in the source); displays after 'pp.'; use either page= or pages=, but not both | Chuỗi dài | khuyên dùng |
No pp | nopp | Set to 'y' to suppress the 'p.' or 'pp.' display with 'page' or 'pages' when inappropriate (such as 'Front cover') | Chuỗi dài | tùy chọn |
At | at | May be used instead of 'page' or 'pages' where a page number is inappropriate or insufficient | Chuỗi dài | tùy chọn |
Language | language in ngôn ngữ | The language in which the source is written, if not English; use the full language name; do not use icons or templates | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name | translator-last translator translator-last1 translator1 translator1-last | The surname of the translator; don't wikilink, use 'translator-link'; can suffix with a numeral to add additional translators. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name | translator-first translator1-first translator-first1 | Given or first name, middle names, or initials of the translator; don't wikilink, use 'translator-link'; can suffix with a numeral to add additional translators. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Script title | script-title | For titles in languages that do not use a Latin-based alphabet (Arabic, Chinese, Cyrillic, Greek, Hebrew, Japanese, Korean, Vietnamese, etc). Prefix with two-character ISO639-1 language code followed by a colon. For Japanese use: |script-title=ja:... | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translated title | trans-title trans_title | An English language title, if the source cited is in a foreign language; 'language' is recommended | Chuỗi dài | tùy chọn |
Chapter | chapter contribution entry article section | The chapter heading of the source; may be wikilinked or with 'chapterurl' but not both. For the contribution alias, see contributor-last | Chuỗi dài | tùy chọn |
Script Chapter | script-chapter | Chapter heading for languages that do not use a Latin-based alphabet (Arabic, Chinese, Cyrillic, Greek, Hebrew, Japanese, Korean, Vietnamese, etc); follows transliteration defined in chapter. Should be prefixed with an ISO 639-1 two-character code to help browsers properly display the script
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Translated chapter | trans-chapter trans_chapter | An English language chapter heading, if the source cited is in a foreign language; 'language' is recommended | Chuỗi dài | tùy chọn |
Type | type medium | Additional information about the media type of the source; format in sentence case | Chuỗi dài | tùy chọn |
Format | format | Format of the work referred to by 'url'; examples: PDF, DOC, XLS; do not specify HTML | Chuỗi dài | tùy chọn |
arXiv identifier | arxiv ARXIV eprint | An identifier for arXive electronic preprints of scientific papers | Chuỗi dài | tùy chọn |
arXiv Class | class | Cite arXiv identifiers | Chuỗi dài | tùy chọn |
ASIN | asin ASIN | Amazon Standard Identification Number; 10 characters | Chuỗi dài | tùy chọn |
ASIN TLD | asin-tld | ASIN top-level domain for Amazon sites other than the US | Chuỗi dài | tùy chọn |
Bibcode | bibcode | Bibliographic Reference Code (REFCODE); 19 characters | Chuỗi dài | tùy chọn |
biorXiv | biorxiv | biorXiv identifier; 6 digits | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
CiteSeerX | citeseerx | CiteSeerX identifier; found after the 'doi=' query parameter | Chuỗi ngắn | tùy chọn |
DOI | doi DOI | Digital Object Identifier; begins with '10.' | Chuỗi dài | tùy chọn |
EISSN | eissn EISSN | International Standard Serial Number for the electronic media of a serial publication; eight characters may be split into two groups of four using a hyphen, but not an en dash or a space.
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Handle System identifier | hdl HDL | Handle System identifier for digital objects and other resources on the Internet | Chuỗi dài | tùy chọn |
ISMN | ismn ISMN | International Standard Music Number; Use the ISMN actually printed on or in the work. Hyphens or spaces in the ISMN are optional.
| Chuỗi dài | tùy chọn |
ISSN | issn ISSN | International Standard Serial Number; 8 characters; may be split into two groups of four using a hyphen | Chuỗi dài | tùy chọn |
jfm code | jfm | Jahrbuch über die Fortschritte der Mathematik classification code | Chuỗi dài | tùy chọn |
JSTOR | jstor JSTOR | JSTOR identifier | Chuỗi dài | tùy chọn |
LCCN | lccn LCCN | Library of Congress Control Number | Chuỗi dài | tùy chọn |
MR | mr MR | Mathematical Reviews identifier | Chuỗi dài | tùy chọn |
OCLC | oclc OCLC | Online Computer Library Center number | Chuỗi dài | tùy chọn |
OL | ol OL | Open Library identifier; do not include "OL" at beginning of identifier | Chuỗi dài | tùy chọn |
OSTI | osti OSTI | Office of Scientific and Technical Information identifier | Chuỗi dài | tùy chọn |
PMC | pmc | PubMed Center article number | Chuỗi dài | tùy chọn |
PMID | pmid PMID | PubMed Unique Identifier | Chuỗi dài | tùy chọn |
RFC | rfc | Request for Comments number | Chuỗi dài | tùy chọn |
SSRN | ssrn | Social Science Research Network | Chuỗi dài | tùy chọn |
Zbl | zbl | Zentralblatt MATH journal identifier | Chuỗi dài | tùy chọn |
id | id ID | A unique identifier used where none of the specialized ones are applicable | Chuỗi dài | tùy chọn |
Quote | quote quotation | Relevant text quoted from the source; displays last, enclosed in quotes; needs to include terminating punctuation | Chuỗi dài | tùy chọn |
Ref | ref | An anchor identifier; can be made the target of wikilinks to full references; special value 'harv' generates an anchor suitable for the harv and sfn templates | Chuỗi dài | tùy chọn |
Name list format | name-list-style name-list-format | Accepts the single keyword 'vanc' to emulate Vancouver Style author / editor name-lists. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Mode | mode | Sets separator and terminal punctuation to the style named in the assigned value; allowable values are: 'cs1' or 'cs2' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Postscript | postscript | The closing punctuation for the citation; ignored if 'quote' is defined; to suppress use reserved keyword 'none'
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Registration | registration | For online sources that require registration, set to 'yes' (or 'y', or 'true'); superseded by subscription if both are set | Chuỗi dài | tùy chọn |
Subscription | subscription | For online sources that require subscription, set to 'yes' (or 'y', or 'true'); supersedes registration if both are set | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask | author-mask authormask authormask1 author1-mask author-mask1 author1mask | Replaces the name of the first author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 2 | author-mask2 authormask2 author2-mask author2mask | Replaces the name of the second author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 3 | author-mask3 authormask3 author3-mask author3mask | Replaces the name of the third author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 4 | author-mask4 authormask4 author4-mask author4mask | Replaces the name of the fourth author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 5 | author-mask5 authormask5 author5-mask author5mask | Replaces the name of the fifth author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 6 | author-mask6 authormask6 author6-mask author6mask | Replaces the name of the sixth author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 7 | author-mask7 authormask7 author7-mask author7mask | Replaces the name of the seventh author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 8 | author-mask8 authormask8 author8-mask author8mask | Replaces the name of the eighth author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Author mask 9 | author-mask9 authormask9 author9-mask author9mask | Replaces the name of the ninth author with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing author separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Display authors | display-authors displayauthors | number of authors to display before 'et al.' is used | Số | tùy chọn |
Author link | author-link authorlink subjectlink subject-link authorlink1 author-link1 author1-link subjectlink1 author1link subject-link1 subject1-link subject1link | Title of existing Wikipedia article about the author; can suffix with a numeral to add additional authors | Tên trang | tùy chọn |
Author link 2 | author-link2 authorlink2 author2-link subjectlink2 author2link subject-link2 subject2-link subject2link | Title of existing Wikipedia article about the second author; can suffix with a numeral to add additional authors | Tên trang | tùy chọn |
Author link 3 | author-link3 authorlink3 author3-link subjectlink3 author3link subject-link3 subject3-link subject3link | Title of existing Wikipedia article about the third author. | Tên trang | tùy chọn |
Author link 4 | author-link4 authorlink4 author4-link subjectlink4 author4link subject-link4 subject4-link subject4link | Title of existing Wikipedia article about the fourth author. | Tên trang | tùy chọn |
Author link 5 | author-link5 authorlink5 author5-link subjectlink5 author5link subject-link5 subject5-link subject5link | Title of existing Wikipedia article about the sixth author. | Tên trang | tùy chọn |
Author link 6 | author-link6 authorlink6 author6-link subjectlink6 author6link subject-link6 subject6-link subject6link | Title of existing Wikipedia article about the sixth author. | Tên trang | tùy chọn |
Author link 7 | author-link7 authorlink7 author7-link subjectlink7 author7link subject-link7 subject7-link subject7link | Title of existing Wikipedia article about the seventh author. | Tên trang | tùy chọn |
Author link 8 | author-link8 authorlink8 author8-link subjectlink8 author8link subject-link8 subject8-link subject8link | Title of existing Wikipedia article about the eighth author. | Tên trang | tùy chọn |
Author link 9 | author-link9 authorlink9 author9-link subjectlink9 author9link subject-link9 subject9-link subject9link | Title of existing Wikipedia article about the ninth author. | Tên trang | tùy chọn |
URL access date | access-date accessdate | The full date when the original URL was accessed; do not wikilink | Chuỗi dài | tùy chọn |
Original year | orig-year origyear | Original year of publication; provide specifics | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of second editor | editor-last2 editor-surname2 editor2 editor2-last editor2-surname | The surname of the second editor; don't wikilink, use 'editor2-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of second editor | editor-first2 editor-given2 editor2-first editor2-given | Given or first name, middle names, or initials of the second editor; don't wikilink, use 'editor2-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for second editor | editor-link2 editor2-link editorlink2 editor2link | Title of existing Wikipedia article about the second editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for second editor | editor-mask2 editormask2 editor2-mask editor2mask | Replaces the name of the second editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of third editor | editor-last3 editor-surname3 editor3 editor3-last editor3-surname | The surname of the third editor; don't wikilink, use 'editor3-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of third editor | editor-first3 editor-given3 editor3-first editor3-given | Given or first name, middle names, or initials of the third editor; don't wikilink, use 'editor3-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for third editor | editor-link3 editor3-link editorlink3 editor3link | Title of existing Wikipedia article about the third editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for third editor | editor-mask3 editormask3 editor3-mask editor3mask | Replaces the name of the third editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of fourth editor | editor-last4 editor-surname4 editor4 editor4-last editor4-surname | The surname of the fourth editor; don't wikilink, use 'editor4-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of fourth editor | editor-first4 editor-given4 editor4-first editor4-given | Given or first name, middle names, or initials of the fourth editor; don't wikilink, use 'editor4-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for fourth editor | editor-link4 editor4-link editorlink4 editor4link | Title of existing Wikipedia article about the fourth editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for fourth editor | editor-mask4 editormask4 editor4-mask editor4mask | Replaces the name of the fourth editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of fifth editor | editor-last5 editor-surname5 editor5 editor5-last editor5-surname | The surname of the fifth editor; don't wikilink, use 'editor5-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of fifth editor | editor-first5 editor-given5 editor5-first editor5-given | Given or first name, middle names, or initials of the fifth editor; don't wikilink, use 'editor5-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for fifth editor | editor-link5 editor5-link editorlink5 editor5link | Title of existing Wikipedia article about the fifth editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for fifth editor | editor-mask5 editormask5 editor5-mask editor5mask | Replaces the name of the fifth editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of sixth editor | editor-last6 editor-surname6 editor6 editor6-last editor6-surname | The surname of the sixth editor; don't wikilink, use 'editor6-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of sixth editor | editor-first6 editor-given6 editor6-first editor6-given | Given or first name, middle names, or initials of the sixth editor; don't wikilink, use 'editor6-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for sixth editor | editor-link6 editor6-link editorlink6 editor6link | Title of existing Wikipedia article about the sixth editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for sixth editor | editor-mask6 editormask6 editor6-mask editor6mask | Replaces the name of the sixth editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of seventh editor | editor-last7 editor-surname7 editor7 editor7-last editor7-surname | The surname of the seventh editor; don't wikilink, use 'editor7-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of seventh editor | editor-first7 editor-given7 editor7-first editor7-given | Given or first name, middle names, or initials of the seventh editor; don't wikilink, use 'editor7-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for seventh editor | editor-link7 editor7-link editorlink7 editor7link | Title of existing Wikipedia article about the seventh editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for seventh editor | editor-mask7 editormask7 editor7-mask editor7mask | Replaces the name of the seventh editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of eighth editor | editor-last8 editor-surname8 editor8 editor8-last editor8-surname | The surname of the eighth editor; don't wikilink, use 'editor8-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of eighth editor | editor-first8 editor-given8 editor8-first editor8-given | Given or first name, middle names, or initials of the eighth editor; don't wikilink, use 'editor8-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for eighth editor | editor-link8 editor8-link editorlink8 editor8link | Title of existing Wikipedia article about the eighth editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for eighth editor | editor-mask8 editormask8 editor8-mask editor8mask | Replaces the name of the eighth editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last name of ninth editor | editor-last9 editor-surname9 editor9 editor9-last editor9-surname | The surname of the ninth editor; don't wikilink, use 'editor9-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
First name of ninth editor | editor-first9 editor-given9 editor9-first editor9-given | Given or first name, middle names, or initials of the ninth editor; don't wikilink, use 'editor9-link' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Link for ninth editor | editor-link9 editor9-link editorlink9 editor9link | Title of existing Wikipedia article about the ninth editor | Tên trang | tùy chọn |
Mask for ninth editor | editor-mask9 editormask9 editor9-mask editor9mask | Replaces the name of the ninth editor with em dashes or text; set to a numeric value 'n' to set the dash 'n' em spaces wide; set to a text value to display the text without a trailing editor separator; for example, 'with' instead | Chuỗi dài | tùy chọn |
Display Editors | display-editors displayeditors | Controls the number of editor names that are displayed when a citation is published. To change the displayed number of editors, set display-editors to the desired number. For example, |display-editors=2 will display only the first two editors in a citation. By default, all editors are displayed. |display-editors=etal displays all editors in the list followed by et al. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 2 | translator-last2 translator2 translator2-last | The surname of the second translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 2 | translator-first2 translator2-first | Given or first name, middle names, or initials of the second translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 3 | translator-last3 translator3 translator3-last | The surname of the third translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 3 | translator-first3 translator3-first | Given or first name, middle names, or initials of the third translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 4 | translator-last4 translator4 translator4-last | The surname of the fourth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 4 | translator-first4 translator4-first | Given or first name, middle names, or initials of the fourth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 5 | translator-last5 translator5 translator5-last | The surname of the fifth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 5 | translator-first5 translator5-first | Given or first name, middle names, or initials of the fifth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 6 | translator-last6 translator6 translator6-last | The surname of the sixth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 6 | translator-first6 translator6-first | Given or first name, middle names, or initials of the sixth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 7 | translator-last7 translator7 translator7-last | The surname of the seventh translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 7 | translator-first7 translator7-first | Given or first name, middle names, or initials of the seventh translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 8 | translator-last8 translator8 translator8-last | The surname of the eighth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 8 | translator-first8 translator8-first | Given or first name, middle names, or initials of the eighth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator last name 9 | translator-last9 translator9 translator9-last | The surname of the ninth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator first name 9 | translator-first9 translator9-first | Given or first name, middle names, or initials of the ninth translator; don't wikilink, use 'translator-link'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Translator link | translator-link translator-link1 translator1-link | Title of existing Wikipedia article about the translator; can suffix with a numeral to add additional translators. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 2 | translator-link2 translator2-link | Title of existing Wikipedia article about the second translator. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 3 | translator-link3 translator3-link | Title of existing Wikipedia article about the third translator. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 4 | translator-link4 translator4-link | Title of existing Wikipedia article about the fourth translator. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 5 | translator-link5 translator5-link | Title of existing Wikipedia article about the fifth translator. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 6 | translator-link6 translator6-link | Title of existing Wikipedia article about the sixth translator. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 7 | translator-link7 translator7-link | Title of existing Wikipedia article about the seventh translator. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 8 | translator-link8 translator8-link | Title of existing Wikipedia article about the eighth translator. | Tên trang | tùy chọn |
Translator link 9 | translator-link9 translator9-link | Title of existing Wikipedia article about the ninth translator. | Tên trang | tùy chọn |
Chapter URL | chapter-url chapterurl contribution-url section-url contributionurl sectionurl | The URL of the online location where the text of the chapter can be found | Chuỗi dài | tùy chọn |
Format of Chapter URL | chapter-format contribution-format section-format | Format of the work referred to by chapter-url; displayed in parentheses after chapter. HTML is implied and should not be specified.
| Chuỗi dài | tùy chọn |
DOI broken date | doi-broken-date doi_brokendate | The date that the DOI was determined to be broken | Chuỗi dài | tùy chọn |
URL access level | url-access | Classification of the access restrictions on the URL ('registration', 'subscription' or 'limited') | Chuỗi dài | tùy chọn |
Archive URL | archive-url archiveurl | The URL of an archived copy of a web page, if or in case the URL becomes unavailable; requires 'archivedate' | Chuỗi dài | tùy chọn |
Archive Format | archive-format | Format of the Archive | Chuỗi dài | tùy chọn |
Archive date | archive-date archivedate | Date when the original URL was archived; do not wikilink | Chuỗi dài | tùy chọn |
Dead URL | dead-url deadurl | If set to 'no', the title display is adjusted; useful for when the URL is archived preemptively but still live | Chuỗi dài | tùy chọn |
Lay URL | lay-url lay-summary laysummary layurl | URL link to a non-technical summary or review of the source | Chuỗi dài | tùy chọn |
Lay source | lay-source laysource | Name of the source of the laysummary; displays in italics, preceded by an en dash | Chuỗi dài | tùy chọn |
Lay date | lay-date laydate | Date of the summary; displays in parentheses | Chuỗi dài | tùy chọn |
Last author ampersand | last-author-amp lastauthoramp | When set to any value, changes the separator between the last two names of the author list to 'space ampersand space' | Chuỗi dài | tùy chọn |
via | via | Aggregate or database provider, when different from the Publisher. Typically used for Ebooks.
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Bibcode access level | bibcode-access | If the full text is available from ADS via this Bibcode, type 'free'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
DOI access level | doi-access | If the full text is free to read via the DOI, type 'free'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
HDL access level | hdl-access | If the full text is free to read via the HDL, type 'free'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Jstor access level | jstor-access | If the full text is free to read on Jstor, type 'free'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
OpenLibrary access level | ol-access | If the full text is free to read on OpenLibrary, type 'free'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
OSTI access level | osti-access | If the full text is free to read on OSTI, type 'free'. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Issue | issue number | Issue number. This parameter is not supported by and should generally not be used with cite book. Consider that a different cite template may be more appropriate, such as cite magazine or cite journal. See Help:Citation_Style_1#Pages. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Coauthor | coauthor | Coauthor | Chuỗi dài | lỗi thời |
Coauthors | coauthors | Coauthors | Chuỗi dài | lỗi thời |
Authors list | authors people host credits | List of authors as a free form list. Use of this parameter is discouraged, "lastn" to "firstn" are preferable. Warning: do not use if last or any of its aliases are used. | Chuỗi dài | tùy chọn |
City of Publication | city | Where published | Chuỗi dài | lỗi thời |
Agency | agency | Unusual in cite book. Use if an agency is needed in addition to publisher, etc. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Department | department | Unusual in cite book. | Không rõ | tùy chọn |
Date format | df | Sets rendered dates to the specified format | Chuỗi dài | tùy chọn |