Bước tới nội dung

Bản mẫu:Chembox ShockSens

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

| Độ nhạy với sốc | {{{value}}}

|-

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

This box can be used as a module in the {{chembox}}. Section number |Sectionn = can be between 1 and 9.

| Section5 = {{Chembox Explosive
| Explosive_ref =
| ShockSens = 
| FrictionSens = 
| DetonationV = 
| REFactor = 
  }}
{{Chembox Explosive}}
Header reference
Shock  sensitivity
Friction sensitivity
Detonation velocity
Relative effectiveness factor
 


Trinitrotoluene (TNT)
Trinitrotoluene
Dữ liệu chất nổ
Thông tin tham khảo[1]
Độ nhạy với sốcInsensitive
Độ nhạy với ma sátInsensitive to 353 N
Tốc độ phát nổ6900 m/s
Hệ số hiệu quả tương đối1.00
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
{{Chembox
| Name = Trinitrotoluene
| Section5 = {{Chembox Explosive
| Explosive_ref = <ref>www.example.com</ref>
| ShockSens = Insensitive
| FrictionSens = Insensitive to 353 N
| DetonationV = 6900 m/s
| REFactor = 1.00
  }}
}}

Tracking category

[sửa mã nguồn]

TemplateData

[sửa mã nguồn]
TemplateData documentation used by VisualEditor and other tools
Xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.

Dữ liệu bản mẫu cho Chembox ShockSens

Adds a subsection to {{Chembox}}. To be used: |Section5={{Chembox Explosive|...}}

Tham số bản mẫu

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
Explosive_refExplosive_ref

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
ShockSensShockSens

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
FrictionSensFrictionSens

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
DetonationVDetonationV

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
ExplosiveVExplosiveV

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
REFactorREFactor

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
  1. ^ www.example.com