Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1000n
|
10n
|
Tiền tố
|
Ký hiệu
|
Quy mô ngắn
|
Quy mô dài
|
Tương đương Thập phân ở SI viết kiểu
|
100010
|
1030
|
quetta-
|
Q
|
Nghìn tỷ tỷ tỷ
|
---
|
1 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000
|
10009
|
1027
|
ronna
|
R
|
Tỷ tỷ tỷ
|
---
|
1 000 000 000 000 000 000 000 000 000
|
10008
|
1024
|
yotta
|
Y
|
Triệu tỷ tỷ
|
Tỷ tỷ
|
1 000 000 000 000 000 000 000 000
|
10007
|
1021
|
zetta
|
Z
|
Nghìn tỷ tỷ
|
nghìn ngàn tỉ
|
1 000 000 000 000 000 000 000
|
10006
|
1018
|
exa
|
E
|
Tỷ tỷ
|
Ngàn tỉ
|
1 000 000 000 000 000 000
|
10005
|
1015
|
peta
|
P
|
Triệu tỷ
|
Ngàn tỷ
|
1 000 000 000 000 000
|
10004
|
1012
|
tera
|
T
|
Ngàn tỉ
|
Tỷ
|
1 000 000 000 000
|
10003
|
109
|
giga
|
G
|
Tỷ
|
Nghìn triệu
|
1 000 000 000
|
10002
|
106
|
mega
|
M
|
Triệu
|
1 000 000
|
10001
|
103
|
kilo
|
k
|
Một ngàn
|
1 000
|
10002/3
|
102
|
hecto
|
h
|
Một trăm
|
100
|
10001/3
|
101
|
deca, deka
|
da
|
Mười
|
10
|
10000
|
100
|
(none)
|
(none)
|
Một
|
1
|
1000−1/3
|
10−1
|
deci
|
d
|
Một phần mười
|
0.1
|
1000−2/3
|
10−2
|
centi
|
c
|
Một phần trăm
|
0.01
|
1000−1
|
10−3
|
milli
|
m
|
Một phần ngàn
|
0.001
|
1000−2
|
10−6
|
micro
|
µ (u)
|
Một phần triệu
|
0.000 001
|
1000−3
|
10−9
|
nano
|
n
|
Một phần tỷ
|
Milliardth
|
0.000 000 001
|
1000−4
|
10−12
|
pico
|
p
|
Một phần ngàn tỷ
|
Tỷ
|
0.000 000 000 001
|
1000−5
|
10−15
|
femto
|
f
|
Một phần triệu tỷ
|
Tỷ
|
0.000 000 000 000 001
|
1000−6
|
10−18
|
atto
|
a
|
Một phần tỷ tỷ
|
Trillionth
|
0.000 000 000 000 000 001
|
1000−7
|
10−21
|
zepto
|
z
|
Một phần nghìn tỷ tỷ
|
Triệu tỷ
|
0.000 000 000 000 000 000 001
|
1000−8
|
10−24
|
yocto
|
y
|
Một phần triệu tỷ tỷ
|
Quadrillionth
|
0.000 000 000 000 000 000 000 001
|
1000−9
|
10−27
|
ronto
|
r
|
Một phần tỷ tỷ tỷ
|
---
|
0.000 000 000 000 000 000 000 000 001
|
1000−10
|
10−30
|
quecto
|
q
|
Một phần nghìn tỷ tỷ tỷ
|
---
|
0.000 000 000 000 000 000 000 000 000 001
|
|