Bước tới nội dung

Các vùng Pháp theo diện tích

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Danh sách 26 vùng của Pháp xếp thep thứ tự diện tích.

Xếp hạng Vùng Diện tích (km²) Dân số (1999) Mật độ dân số (người/km²)
1 Guyane 83 534 157 213 2
2 Midi-Pyrénées 45 348 2 551 687 56
3 Rhône-Alpes 43 698 5 645 407 129
4 Aquitaine 41 308 2 908 359 70
5 Centre 39 151 2 440 329 62
6 Pays de la Loire 32 082 3 222 061 100
7 Bourgogne 31 582 1 610 067 51
8 Provence-Alpes-Côte d'Azur 31 400 4 506 151 144
9 Languedoc-Roussillon 27 376 2 295 648 84
10 Bretagne 27 208 2 906 197 107
11 Auvergne 26 013 1 308 878 50
12 Poitou-Charentes 25 810 1 640 068 64
13 Champagne-Ardenne 25 606 1 342 363 52
14 Lorraine 23 547 2 310 376 98
15 Picardie 19 399 1 857 481 96
16 Basse-Normandie 17 589 1 422 193 81
17 Limousin 16 942 710 939 42
18 Franche-Comté 16 202 1 117 059 69
19 Nord-Pas-de-Calais 12 414 3 996 588 322
20 Haute-Normandie 12 317 1 780 192 145
21 Île-de-France 12 012 10 952 011 912
22 Corse 8 680 260 196 30
23 Alsace 8 280 1 734 145 209
24 Réunion 2 504 706 300 282
25 Guadeloupe 1 703 422 496 248
26 Martinique 1 128 381 427 338

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]