Cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cờ vua
tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Địa điểmPhòng Cờ vua, toà nhà Trí Lực, Viện Cờ Hàng Châu
Các ngày24 tháng 9 – 7 tháng 10 năm 2023
Vận động viên142 từ 21 quốc gia
← 2010

Cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Phòng Cờ vua, toà nhà Trí Lực, Viện Cờ Hàng Châu thuộc Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 24 tháng 9 đến ngày 7 tháng 10 năm 2023.

Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

SL Vòng sơ loại CK Chung kết
ND↓/Ngày → 24/9
CN
25/9
Thứ 2
26/9
Thứ 3
27/9
Thứ 4
28/9
Thứ 5
29/9
Thứ 6
30/9
Thứ 7
1/10
CN
2/10
Thứ 2
3/10
Thứ 3
4/10
Thứ 4
5/10
Thứ 5
6/10
Thứ 6
7/10
Thứ 7
Cá nhân Nam SL SL SL SL CK
Đồng đội Nam SL SL SL SL SL SL SL SL CK
Cá nhân Nữ SL SL SL SL CK
Đồng đội Nữ SL SL SL SL SL SL SL SL CK

Quốc gia tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng cộng có 142 vận động viên đến từ 21 quốc gia tranh tài môn cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022:[1]

Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Cá nhân Nam
chi tiết
Vi Dịch
 Trung Quốc
Nodirbek Abdusattorov
 Uzbekistan
Javokhir Sindarov
 Uzbekistan
Đồng đội Nam
chi tiết
 Iran
Bardiya Daneshvar
Pouya Idani
Parham Maghsoodloo
Amirreza Pouraghabala
Amin Tabatabaei
 Ấn Độ
Gukesh D
Arjun Erigaisi
Vidit Gujrathi
Pentala Harikrishna
R Praggnanandhaa
 Uzbekistan
Nodirbek Abdusattorov
Javokhir Sindarov
Jakhongir Vakhidov
Shamsiddin Vokhidov
Nodirbek Yakubboev
Cá nhân Nữ
chi tiết
Chu Cẩm Nhĩ
 Trung Quốc
Umida Omonova
 Uzbekistan
Hầu Dật Phàm
 Trung Quốc
Đồng đội Nữ
chi tiết
 Trung Quốc
Hầu Dật Phàm
Đàm Trung Di
Trạch Mặc
Chu Cẩm Nhĩ
 Ấn Độ
Vantika Agrawal
Savitha Shri B
Harika Dronavalli
Humpy Koneru
R Vaishali
 Kazakhstan
Zhansaya Abdumalik
Bibissara Assaubayeva
Meruert Kamalidenova
Alua Nurmanova
Dinara Saduakassova

Bảng tổng sắp huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Trung Quốc (CHN)3014
2 Iran (IRN)1001
3 Uzbekistan (UZB)0224
4 Ấn Độ (IND)0202
5 Kazakhstan (KAZ)0011
Tổng số (5 đơn vị)44412

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Chess - Athlete Profiles”. HAGOC. 23 tháng 9 năm 2023. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.