Chặng đua MotoGP Úc 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Úc   MotoGP Úc 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 16 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày21–22 tháng Mười năm 2023
Tên chính thứcMotoGP Guru by Gryfyn Australian Motorcycle Grand Prix
Địa điểmPhillip Island Grand Prix Circuit
Phillip Island, Victoria, Úc
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.448 km (2.764 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Thời gian 1:27.246
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Thời gian 1:28.823 on lap 3
Podium
Chiến thắng Pháp Johann Zarco Ducati
Hạng nhì Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng ba Ý Fabio Di Giannantonio Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Fermín Aldeguer Boscoscuro
Thời gian 1:31.888
Fastest lap
Tay đua Ý Tony Arbolino Kalex
Thời gian 1:45.698 on lap 4
Podium
Chiến thắng Ý Tony Arbolino Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Fermín Aldeguer Boscoscuro
Moto3
Pole
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:36.539
Fastest lap
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 1:51.997 on lap 16
Podium
Chiến thắng Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Hạng nhì Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng ba Úc Joel Kelso CFMoto

Chặng đua MotoGP Úc 2023 là chặng đua thứ 16 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 20/10/2023 đến ngày 22/10/2023 ở trường đua Phillip Island, Úc.

Do thời tiết xấu nên cuộc đua Sprint race đã bị hủy.[1] Cuộc đua chính thể thức MotoGP được dời sang ngày thứ Bảy[2], người giành được chiến thắng là Johann Zarco của đội đua Pramac Ducati. Đây là chiến thắng thể thức MotoGP đầu tiên trong sự nghiệp của Johann Zarco.[3]

Sau chặng đua, Francesco Bagnaia dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 366 điểm.

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[4] Q2[5]
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:27.246
2 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:27.662
3 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati 1:28.160 1:27.714
4 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:27.844
5 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:27.903
6 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati Vào thẳng Q2 1:27.919
7 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1:28.237 1:28.012
8 43 Úc Jack Miller KTM Vào thẳng Q2 1:28.074
9 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:28.093
10 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:28.121
11 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró KTM Vào thẳng Q2 1:28.234
12 23 Ý Enea Bastianini Ducati Vào thẳng Q2 1:28.287
13 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati 1:28.324 N/A
14 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1:28.435 N/A
15 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1:28.607 N/A
16 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda 1:28.841 N/A
17 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 1:28.925 N/A
18 10 Ý Luca Marini Ducati 1:29.047 N/A
19 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia 1:29.182 N/A
20 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:29.419 N/A
21 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:29.832 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 27 40:39.446 5 25
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 27 +0.201 3 20
3 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 27 +0.477 6 16
4 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 27 +0.816 2 13
5 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 27 +1.008 1 11
6 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 27 +8.827 10 10
7 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 27 +9.283 8 9
8 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 27 +9.387 4 8
9 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 27 +9.696 13 7
10 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 27 +12.523 12 6
11 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 27 +13.992 9 5
12 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 27 +17.078 18 4
13 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 27 +19.443 19 3
14 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +20.949 16 2
15 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 27 +21.118 7 1
16 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 27 +32.538 14
17 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 27 +37.663 20
18 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 27 +37.668 11
19 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 27 +37.758 21
Ret 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 12 Tai nạn 17
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 10 Tai nạn 15
DNS 42 Tây Ban Nha Álex Rins LCR Honda Castrol Honda Không đua chính
Fastest lap: Tây Ban Nha Jorge Martín (Ducati) – 1:28.823 (lap 3)
Kết quả chính thức
  • Álex Rins bị đau chân trái đã quyết định rút tên khỏi danh sách thi đấu.[6]

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Sprint race cancelled after wet weather wreaks havoc at Australian Grand Prix”. Foxsports. 22 tháng 10 năm 2023.
  2. ^ “Australian GP main race moved to Saturday due to bad weather”. Reuters. 20 tháng 10 năm 2023.
  3. ^ “MotoGP: Zarco wins Australian Grand Prix after Martín's final lap heartbreak”. The Guardian. 21 tháng 10 năm 2023.
  4. ^ “MotoGP Guru by Gryfyn Australian Motorcycle Grand Prix Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  5. ^ “MotoGP Guru by Gryfyn Australian Motorcycle Grand Prix Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  6. ^ “Rins ruled out of racing action in Phillip Island”. MotoGP.com. Dorna Sports. 21 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2023.


Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Indonesia 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Thái Lan 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Úc 2022
Chặng đua MotoGP Úc Năm sau:
Chặng đua MotoGP Úc 2024