Chặng đua MotoGP Ấn Độ 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ấn Độ   MotoGP Ấn Độ 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 13 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày24 tháng Chín năm 2023
Tên chính thứcIndianOil Grand Prix of India
Địa điểmBuddh International Circuit
Greater Noida, Ấn Độ
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 5.010 km (3.110 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Marco Bezzecchi Ducati
Thời gian 1:43.947
Fastest lap
Tay đua Ý Marco Bezzecchi Ducati
Thời gian 1:45.028 on lap 3
Podium
Chiến thắng Ý Marco Bezzecchi Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Hạng ba Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Moto2
Pole
Tay đua Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jake Dixon Kalex
Thời gian 2:01.924
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:52.104 on lap 2
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng nhì Ý Tony Arbolino Kalex
Hạng ba Hoa Kỳ Joe Roberts Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jaume Masià Honda
Thời gian 2:09.336
Fastest lap
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:59.472 on lap 8
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Jaume Masià Honda
Hạng nhì Nhật Bản Kaito Toba Honda
Hạng ba Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna

Chặng đua MotoGP Ấn Độ 2023 là chặng đua thứ 13 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 22/09/2023 đến ngày 24/09/2023 ở trường đua Buddh, Ấn Độ. Đây cũng là lần đầu tiên Ấn Độ tổ chức một chặng đua MotoGP.[1]

Jorge Martin của đội đua Pramac Racing đã giành chiến thắng cuộc đua Sprint race,[2] còn Marco Bezzecchi của đội đua VR46 giành chiến thắng đua chính thể thức MotoGP.[3] Ở cuộc đua chính thì Francesco Bagnaia phải bỏ cuộc nhưng anh vẫn dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 292 điểm.

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[4] Q2[5]
1 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:43.947
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:43.990
3 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:44.203
4 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1:44.215
5 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda Vào thẳng Q2 1:44.454
6 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda Vào thẳng Q2 1:44.469
7 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:44.515
8 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:44.724
9 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:44.741
10 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:44.750
11 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1:44.410 2:16.885
12 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati 1:44.519 NC
13 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:44.529 N/A
14 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM 1:44.651 N/A
15 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:44.735 N/A
16 43 Úc Jack Miller KTM 1:45.030 N/A
17 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:45.037 N/A
18 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1:45.066 N/A
19 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia 1:45.375 N/A
20 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró KTM 1:45.452 N/A
21 6 Đức Stefan Bradl Honda 1:45.517 N/A
22 51 Ý Michele Pirro Ducati 1:46.147 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 11 19:18.836 2 12
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 11 +1.389 3 9
3 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 11 +2.405 6 7
4 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +2.904 13 6
5 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 11 +3.266 1 5
6 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +4.327 8 4
7 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 11 +7.172 15 3
8 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 11 +8.798 9 2
9 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 11 +10.530 11 1
10 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 11 +10.826 12
11 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 11 +11.456 17
12 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 11 +15.415 18
13 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 11 +17.437 14
14 51 Ý Michele Pirro Ducati Lenovo Team Ducati 11 +23.714 21
15 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 11 +36.468 16
Ret 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 7 Ngã xe 10
Ret 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 6 Ngã xe 7
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 3 Ngã xe 5
Ret 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 0 Va chạm 4
Ret 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 0 Va chạm 19
Ret 6 Đức Stefan Bradl LCR Honda Castrol Honda 0 Va chạm 20
DNS 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati Không tham gia
Fastest sprint lap: Ý Marco Bezzecchi (Ducati) – 1:44.556 (lap 11)
Kết quả chính thức
  • Álex Márquez bị chấn thương ở phiên phân hạng nên rút tên khỏi danh sách thi đấu.[6]

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 21 36:59.157 1 25
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 21 +8.649 2 20
3 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 21 +8.855 7 16
4 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 21 +12.643 12 13
5 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 21 +13.214 4 11
6 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 21 +14.673 6 10
7 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 21 +16.946 15 9
8 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 21 +17.191 8 8
9 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 21 +19.118 5 7
10 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoDATA RNF MotoGP Team Aprilia 21 +26.504 10 6
11 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 21 +28.521 13 5
12 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoDATA RNF MotoGP Team Aprilia 21 +29.088 17 4
13 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 21 +29.728 18 3
14 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 21 +31.324 14 2
15 6 Đức Stefan Bradl LCR Honda Castrol Honda 21 +35.782 19 1
16 51 Ý Michele Pirro Ducati Lenovo Team Ducati 21 +49.242 20
Ret 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 19 Chấn thương 11
Ret 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 13 Ngã xe 3
Ret 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 11 Điện tử 9
Ret 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 6 Cơ khí 16
DNS 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati Không tham gia
DNS 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati Không tham gia
Fastest lap: Ý Marco Bezzecchi (Ducati) – 1:45.028 (lap 3)
Kết quả chính thức
  • Luca Marini bị chấn thương ở cuộc đua Sprint race nên không tham gia cuộc đua chính.[7]

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “First India MotoGP race to be shortened due to intense heat”. Motorsport. 23 tháng 9 năm 2023.
  2. ^ “MotoGP: Jorge Martin wins sprint race at Indian Grand Prix”. Times of India. 23 tháng 9 năm 2023.
  3. ^ “Bezzecchi wins Indian Grand Prix as Bagnaia crash opens up championship”. Reuters. 24 tháng 9 năm 2023.
  4. ^ “IndianOil Grand Prix of India MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  5. ^ “IndianOil Grand Prix of India MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  6. ^ “Alex Marquez declared unfit after Q1 crash”. motogp.com. Dorna Sports. 23 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2023.
  7. ^ “Marini declared unfit for the rest of the Indian GP”. motogp.com. Dorna Sports. 23 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2023.


Chặng trước:
Chặng đua MotoGP San Marino 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2023
Năm trước:
Không tổ chức
Chặng đua MotoGP Ấn Độ Năm sau:
Chặng đua MotoGP Ấn Độ 2024