Chặng đua MotoGP Thái Lan 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thái Lan   MotoGP Thái Lan 2022
Thông tin chi tiết
Chặng 17 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2022
Ngày2 tháng Mười năm 2022
Tên chính thứcOR Thailand Grand Prix
Địa điểmChang International Circuit
Buriram, Thái Lan
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.554 km (2.830 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Marco Bezzecchi Ducati
Thời gian 1:29.671
Fastest lap
Tay đua Pháp Johann Zarco Ducati
Thời gian 1:38.941 on lap 19
Podium
Chiến thắng Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM
Hạng nhì Úc Jack Miller Ducati
Hạng ba Ý Francesco Bagnaia Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Thái Lan Somkiat Chantra Kalex
Thời gian 1:35.625
Fastest lap
Tay đua Ý Tony Arbolino Kalex
Thời gian 1:52.003 on lap 7
Podium
Chiến thắng Ý Tony Arbolino Kalex
Hạng nhì Cộng hòa Séc Filip Salač Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Ý Dennis Foggia Honda
Thời gian 1:42.077
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Jaume Masià KTM
Thời gian 1:42.530 on lap 5
Podium
Chiến thắng Ý Dennis Foggia Honda
Hạng nhì Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng ba Ý Riccardo Rossi Honda

Chặng đua MotoGP Thái Lan 2022 là chặng đua thứ 17 của mùa giải đua xe MotoGP 2022. Chặng đua diễn ra từ ngày 30/09/2022 đến ngày 02/10/2022 ở trường đua Chang, Thái Lan. Tay đua giành chiến thắng thể thức MotoGP là Miguel Oliveira của đội đua Red Bull KTM.[1]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả Xuất phát Hàng xuất phát
Q1[2] Q2[3]
1 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:29.671 1 1
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:29.692 2
3 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:29.775 3
4 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:29.909 4 2
5 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:29.963 5
6 23 Ý Enea Bastianini Ducati Vào thẳng Q2 1:29.988 6
7 43 Úc Jack Miller Ducati Vào thẳng Q2 1:30.106 7 3
8 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1:30.038 1:30.133 8
9 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1:30.214 9
10 42 Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki Vào thẳng Q2 1:30.337 10 4
11 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM 1:30.099 1:30.485 11
12 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:30.542 12
13 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia 1:30.202 N/A 13 5
14 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:30.528 N/A 14
15 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow Yamaha 1:30.542 N/A 15
16 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández KTM 1:30.566 N/A 16 6
17 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 1:30.578 N/A 17
18 87 Úc Remy Gardner KTM 1:30.602 N/A 18
19 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Honda 1:30.641 N/A 19 7
20 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Honda 1:30.692 N/A 20
21 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:30.794 N/A 21
22 45 Nhật Bản Tetsuta Nagashima Honda 1:31.331 N/A 22 8
23 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder Yamaha 1:31.356 N/A 23
24 9 Ý Danilo Petrucci Suzuki 1:31.604 N/A 24
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Red Bull KTM Factory Racing KTM 25 41:44.503 11 25
2 43 Úc Jack Miller Ducati Lenovo Team Ducati 25 +0.730 7 20
3 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 25 +1.968 3 16
4 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 25 +2.490 5 13
5 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 25 +2.958 8 11
6 23 Ý Enea Bastianini Gresini Racing MotoGP Ducati 25 +13.257 6 10
7 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 25 +14.566 17 9
8 73 Tây Ban Nha Álex Márquez LCR Honda Castrol Honda 25 +14.861 20 8
9 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 25 +15.365 2 7
10 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 25 +18.097 12 6
11 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 25 +19.041 13 5
12 42 Tây Ban Nha Álex Rins Team Suzuki Ecstar Suzuki 25 +19.659 10 4
13 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 25 +22.439 14 3
14 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Repsol Honda Team Honda 25 +23.646 19 2
15 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Tech3 KTM Factory Racing KTM 25 +30.483 16 1
16 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 25 +33.466 1
17 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 25 +34.072 4
18 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 25 +36.203 21
19 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 25 +36.532 15
20 9 Ý Danilo Petrucci Team Suzuki Ecstar Suzuki 25 +42.508 24
21 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 25 +49.992 23
22 45 Nhật Bản Tetsuta Nagashima LCR Honda Idemitsu Honda 25 +51.346 22
23 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 23 +2 laps 9
Ret 87 Úc Remy Gardner Tech3 KTM Factory Racing KTM 11 Tai nạn 18
Fastest lap: Pháp Johann Zarco (Ducati) – 1:38.941 (lap 19)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng tổng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Miguel Oliveira wins MotoGP Thai Grand Prix, Bagnaia closes to two points in championship”. NBC Sports. 2 tháng 10 năm 2022.
  2. ^ “OR THAILAND GRAND PRIX Qualifying Nr. 1 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
  3. ^ “OR THAILAND GRAND PRIX Qualifying Nr. 2 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2022
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Úc 2022
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Thái Lan 2019
Chặng đua MotoGP Thái Lan Năm sau:
Chặng đua MotoGP Thái Lan 2023