Chromis scotti
Chromis scotti | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Chromis |
Loài (species) | C. scotti |
Danh pháp hai phần | |
Chromis scotti Emery, 1968 |
Chromis scotti là một loài cá biển thuộc chi Chromis trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1968.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh pamae được đặt theo tên của William Beverly Scott (1917 – 2014), Giám đốc Phụ trách mảng Ngư học và Bò sát-lưỡng cư học tại Bảo tàng Hoàng gia Ontario (Toronto, Canada), người đầu tiên giới thiệu đến tác giả Emery về việc nghiên cứu các loài cá.[2]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]Từ bang North Carolina, C. scotti được phân bố trải dài về phía nam, dọc theo bờ biển đông nam Hoa Kỳ (bao gồm bang Florida) và Bahamas đến khắp vịnh México và biển Caribe (ngoại trừ Quần đảo Cayman), từ México trải dài đến Belize và từ Santa Marta, Colombia đến bờ biển đông bắc Brasil.[1][3]
C. scotti sống tập trung trên các rạn san hô viền bờ ở độ sâu khoảng 5–116 m.[1]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]C. scotti có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 10 cm.[3] Cơ thể nhìn chung có màu nâu xám sẫm ở nửa trên, bụng có màu trắng. Nhiều vệt đốm màu xanh lam óng trên khắp đầu và thân. Các vây màu xám nhạt đến hơi sẫm, có thể phớt vàng. Mắt có vòng viền màu xanh tím sáng. Cá con có màu xanh lam thẫm đến xanh tím.[4]
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 11–12; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 11–12; Số tia vây ở vây ngực: 17–19; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.[4]
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn của C. scotti là động vật phù du. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng có độ dính và bám vào nền tổ.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Rocha, L. A. & Myers, R. (2015). “Chromis scotti”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2015: e.T188469A1879814. doi:10.2305/IUCN.UK.2015-4.RLTS.T188469A1879814.en. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series Ovalentaria (Incertae sedis): Family Pomacentridae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.[liên kết hỏng]
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Chromis scotti trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ a b D. R. Robertson & J. Van Tassell (2019). “Species: Chromis scotti, Purple reeffish, Purple chromis”. Shorefishes of the Greater Caribbean online information system. Smithsonian Tropical Research Institute. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2022.