Chặng đua MotoGP Aragon 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Aragon   MotoGP Aragon 2022
Thông tin chi tiết
Chặng 15 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2022
Ngày18 tháng Chín năm 2022
Tên chính thứcGran Premio Animoca Brands de Aragón
Địa điểmMotorLand Aragón
Alcañiz, Tây Ban Nha
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 5.077 km (3.155 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:46.069
Fastest lap
Tay đua Ý Luca Marini Ducati
Thời gian 1:47.795 on lap 4
Podium
Chiến thắng Ý Enea Bastianini Ducati
Hạng nhì Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng ba Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Thời gian 1:51.888
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:52.484 on lap 6
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Izan Guevara Gas Gas
Thời gian 1:57.868
Fastest lap
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 1:57.896 on lap 4
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Izan Guevara Gas Gas
Hạng nhì Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng ba Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM

Chặng đua MotoGP Aragon 2022 là chặng đua thứ 15 của mùa giải đua xe MotoGP 2022. Chặng đua diễn ra từ ngày 16/09/2022 đến ngày 18/09/2022 ở trường đua Aragon Motorland, Tây Ban Nha. Tay đua giành chiến thắng thể thức MotoGP là Enea Bastianini của đội đua Gresini Racing.[1]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả Xuất phát Hàng xuất phát
Q1[2] Q2[3]
1 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:46.069 1 1
2 43 Úc Jack Miller Ducati Vào thẳng Q2 1:46.159 2
3 23 Ý Enea Bastianini Ducati Vào thẳng Q2 1:46.313 3
4 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia 1:46.569 1:46.590 4 2
5 5 Pháp Johann Zarco Ducati 1:46.843 1:46.646 5
6 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:46.802 6
7 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:46.852 7 3
8 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:46.911 8
9 42 Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki Vào thẳng Q2 1:46.912 9
10 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:46.924 10 4
11 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM Vào thẳng Q2 1:47.183 11
12 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda Vào thẳng Q2 1:47.274 12
13 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1:46.909 N/A 13 5
14 10 Ý Luca Marini Ducati 1:47.056 N/A 14
15 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:47.119 N/A 15
16 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 1:47.337 N/A 16 6
17 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Honda 1:47.489 N/A 17
18 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Honda 1:47.511 N/A 18
19 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow Yamaha 1:47.541 N/A 19 7
20 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:47.651 N/A 20
21 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández KTM 1:47.671 N/A 21
22 87 Úc Remy Gardner KTM 1:47.847 N/A 22 8
23 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder Yamaha 1:49.309 N/A 23
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 23 Ý Enea Bastianini Gresini Racing MotoGP Ducati 23 41:35.462 3 25
2 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 23 +0.042 1 20
3 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 23 +6.139 4 16
4 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 23 +6.379 10 13
5 43 Úc Jack Miller Ducati Lenovo Team Ducati 23 +6.964 2 11
6 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 23 +12.030 8 10
7 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 23 +12.474 14 9
8 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 23 +12.655 5 8
9 42 Tây Ban Nha Álex Rins Team Suzuki Ecstar Suzuki 23 +12.702 9 7
10 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 23 +16.150 7 6
11 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Red Bull KTM Factory Racing KTM 23 +17.071 11 5
12 73 Tây Ban Nha Álex Márquez LCR Honda Castrol Honda 23 +18.463 17 4
13 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 23 +18.730 16 3
14 35 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Cal Crutchlow WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 23 +20.090 19 2
15 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Repsol Honda Team Honda 23 +27.588 18 1
16 87 Úc Remy Gardner Tech3 KTM Factory Racing KTM 23 +28.805 22
17 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 23 +30.422 20
18 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 23 +31.330 23
19 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 23 +31.595 15
20 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Tech3 KTM Factory Racing KTM 23 +36.160 21
Ret 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 1 Tai nạn/hư xe 13
Ret 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 0 Tai nạn 6
Ret 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 0 Tai nạn 12
DNS 36 Tây Ban Nha Joan Mir Team Suzuki Ecstar Suzuki Không đua chính
Fastest lap: Ý Luca Marini (Ducati) – 1:47.795 (lap 4)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Bastianini pips Bagnaia to win Aragon GP as Quartararo crashes”. Reuters. 18 tháng 9 năm 2022.
  2. ^ “GRAN PREMIO ANIMOCA BRANDS DE ARAGÓN MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
  3. ^ “GRAN PREMIO ANIMOCA BRANDS DE ARAGÓN MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP San Marino 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2022
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Nhật Bản 2022
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Aragon 2021
Chặng đua MotoGP Aragon Năm sau:
Chưa xác định