Chặng đua MotoGP Indonesia 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Indonesia   MotoGP Indonesian 2022
Thông tin chi tiết
Chặng 2 trong số 21 chặng của
giải đua xe MotoGP 2022
Ngày20 tháng 3 năm 2022
Tên chính thứcPertamina Grand Prix of Indonesia
Địa điểmMandalika International Street Circuit
Central Lombok, Indonesia
Loại trường đua
  • Trường đua đường phố
  • 4.301 km (2.673 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Thời gian 1:31.067
Fastest lap
Tay đua Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Thời gian 1:38.749 on lap 17
Podium
Chiến thắng Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM
Hạng nhì Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Hạng ba Pháp Johann Zarco Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jake Dixon Kalex
Thời gian 1:35.799
Fastest lap
Tay đua Thái Lan Somkiat Chantra Kalex
Thời gian 1:35.591 on lap 12
Podium
Chiến thắng Thái Lan Somkiat Chantra Kalex
Hạng nhì Ý Celestino Vietti Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Carlos Tatay CFMoto
Thời gian 1:41.232
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Jaume Masià KTM
Thời gian 1:40.197 on lap 4
Podium
Chiến thắng Ý Dennis Foggia Honda
Hạng nhì Tây Ban Nha Izan Guevara Gas Gas
Hạng ba Tây Ban Nha Carlos Tatay CFMoto

Chặng đua MotoGP Indonesia 2022 (tên chính thức Pertamina Grand Prix of Indonesia 2022) là chặng đua thứ hai của giải đua xe MotoGP 2022. Chặng đua được tổ chức ở trường đua đường phố Mandalika, Indonesia từ ngày 18 đến 20 tháng 03 năm 2022. Người chiến thắng thể thức MotoGP là Miguel Oliveira của đội đua Red Bull KTM.[1]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Nhanh nhất phiên chạy
Stt Số xe Tay đua Xưởng Kết quả Vị trí xuất phát Hàng
Q1[2] Q2[3]
1 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:31.067 1 1
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:31.280 2
3 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:31.378 3
4 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:31.433 4 2
5 23 Ý Enea Bastianini Ducati Vào thẳng Q2 1:31.507 5
6 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati 1:31.219 1:31.507 6
7 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM Vào thẳng Q2 1:31.566 7 3
8 42 Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki Vào thẳng Q2 1:31.582 8
9 43 Úc Jack Miller Ducati Vào thẳng Q2 1:31.714 9
10 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:31.723 10 4
11 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:31.631 1:31.829 11
12 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha Vào thẳng Q2 1:32.336 141 5
13 10 Ý Luca Marini Ducati 1:31.666 N/A 12 4
14 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati 1:31.695 N/A 13 5
15 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1:31.830 N/A Không đua chính
16 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Honda 1:31.831 N/A 15 5
17 04 Ý Andrea Dovizioso Yamaha 1:31.870 N/A 16 6
18 36 Tây Ban Nha Joan Mir Suzuki 1:31.875 N/A 17
19 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Honda 1:31.987 N/A 18
20 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 1:32.006 N/A 19 7
21 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández KTM 1:32.122 N/A 20
22 87 Úc Remy Gardner KTM 1:32.140 N/A 21
23 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder Yamaha 1:32.299 N/A 22 8
24 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:32.330 N/A 23
Báo cáo chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Xưởng Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM 20 33:27.223 7 25
2 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 20 +2.205 1 20
3 5 Pháp Johann Zarco Ducati 20 +3.158 3 16
4 43 Úc Jack Miller Ducati 20 +5.663 9 13
5 42 Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki 20 +7.044 8 11
6 36 Tây Ban Nha Joan Mir Suzuki 20 +7.832 17 10
7 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 20 +21.115 14 9
8 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM 20 +32.413 4 8
9 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia 20 +32.586 10 7
10 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder Yamaha 20 +32.901 22 6
11 23 Ý Enea Bastianini Ducati 20 +33.116 5 5
12 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Honda 20 +33.599 15 4
13 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Honda 20 +33.735 18 3
14 10 Ý Luca Marini Ducati 20 +34.991 12 2
15 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati 20 +35.763 6 1
16 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 20 +37.397 19
17 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández KTM 20 +41.975 20
18 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 20 +47.915 11
19 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 20 +49.471 23
20 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati 20 +49.473 13
21 87 Úc Remy Gardner KTM 20 +55.964 21
Ret 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati 7 Ngã xe 2
Ret 4 Ý Andrea Dovizioso Yamaha 6 Điện tử 16
DNS 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda Không đua chính
Báo cáo chính thức
Chú thích
  • ^1 – Marc Márquez đã bị choáng sau khi bị ngã ở phiên chạy Warm-up nên không tham gia cuộc đua chính
  • Do trời mưa nên cuộc đua được rút ngắn xuống chỉ còn 20 vòng

Bảng xếp hạng thể thức MotoGP sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Oliveira's Indonesia win charge an "emotional rollercoaster". 20 tháng 3 năm 2022.
  2. ^ “GRAND PRIX OF INDONESIA MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
  3. ^ “GRAND PRIX OF INDONESIA MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]


Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Qatar 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2022
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Argentina 2022
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Indonesia 1997
Chặng đua MotoGP Indonesia Năm sau:
Chặng đua MotoGP Indonesia 2023