Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2001

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2001 tổ chức ở Ecuador. 10 đội tham gia phải đăng ký đội hình 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.

Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: José Néstor Pekerman Argentina

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wilfredo Daniel Caballero (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (19 tuổi) Argentina Boca Juniors
2 2HV Nicolás Burdisso (1981-12-04)4 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Argentina Boca Juniors
3 3TV Julio Arca (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Anh Sunderland
4 2HV Pablo de Muner (1981-01-14)14 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
5 3TV Luis Zubeldía (1981-01-13)13 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Argentina Lanús
6 2HV Fabricio Coloccini (1982-01-22)22 tháng 1, 1982 (18 tuổi) Ý A.C. Milan
7 4 Christian Giménez (1981-02-01)1 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Argentina Boca Juniors
8 3TV Mariano González (1981-05-05)5 tháng 5, 1981 (19 tuổi) Argentina Racing Club de Avellaneda
9 4 Alejandro Domínguez (1981-10-06)6 tháng 10, 1981 (19 tuổi) Argentina Quilmes
10 4 Mario Santana (1981-12-23)23 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Argentina San Lorenzo
11 3TV Leonardo Di Lorenzo (1981-05-20)20 tháng 5, 1981 (19 tuổi) Argentina San Lorenzo
12 1TM Germán Lux (1982-07-06)6 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Argentina River Plate
13 2HV Emiliano Giannunzio (1982-01-25)25 tháng 1, 1982 (18 tuổi) Argentina Lanús
14 2HV José María Calvo (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (19 tuổi) Argentina Boca Juniors
15 3TV Diego Rivero (1981-11-08)8 tháng 11, 1981 (19 tuổi) Argentina Chacarita Juniors
16 3TV Matías Lequi (1981-05-13)13 tháng 5, 1981 (19 tuổi) Argentina Rosario Central
17 3TV Mauro Rosales (1982-02-24)24 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
18 4 Facundo Pérez Castro (1981-07-08)8 tháng 7, 1981 (19 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
19 3TV Mauro Obolo (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (19 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
20 3TV Mauro Cetto (1982-04-14)14 tháng 4, 1982 (18 tuổi) Argentina Rosario Central

(Nguồn tên cầu thủ:[1])

Bolivia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Adolfo Flores Bolivia

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hugo Suárez (1982-07-02)2 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Bolivia Real Santa Cruz
2 2HV Limberg Méndez (1982-08-18)18 tháng 8, 1982 (18 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
3 3TV José Luis Algarañaz (1982-11-03)3 tháng 11, 1982 (18 tuổi) Bolivia Bolivar
4 2HV Jorge Flavio Zapata (1981-06-01)1 tháng 6, 1981 (19 tuổi) Bolivia Real Santa Cruz
5 2HV Roland Raldes (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (19 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
6 3TV Rubén Melgar (1981-08-04)4 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Bolivia Guabirá
7 4 Joselito Vaca (1981-09-02)2 tháng 9, 1981 (19 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
8 3TV Rolando Torres (1981-03-22)22 tháng 3, 1981 (19 tuổi) Bolivia Independiente Petrolero
9 4 José Alfredo Castillo (1983-09-02)2 tháng 9, 1983 (17 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
10 3TV Hélder Chávez (1983-08-23)23 tháng 8, 1983 (17 tuổi) Bolivia The Strongest
11 3TV Sacha Lima (1981-08-23)23 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
12 1TM Ditter Alquiza (1982-10-26)26 tháng 10, 1982 (18 tuổi) Bolivia Guabirá
13 3TV Armando Aguilar (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (19 tuổi) Bolivia Sport Boys
14 4 Julio César Cortez (1981-10-02)2 tháng 10, 1981 (19 tuổi) Bolivia Blooming
15 2HV Herman Soliz (1982-07-14)14 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Bolivia Mariscal Braun
16 2HV Roberto Menacho (1982-04-02)2 tháng 4, 1982 (18 tuổi) Bolivia Blooming
17 3TV Diego Cabrera (1981-08-13)13 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Bolivia Blooming
18 3TV Víctor Hugo Díaz (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Bolivia Independiente Petrolero
19 3TV Tony Rodríguez (1981-11-04)4 tháng 11, 1981 (19 tuổi) Bolivia Blooming
20 3TV Francisco Divico (1982-08-09)9 tháng 8, 1982 (18 tuổi) Bolivia Atlético González

(Nguồn tên cầu thủ:[2])

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ

Chile[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Héctor Pinto Chile

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Johnny Herrera (1981-05-09)9 tháng 5, 1981 (19 tuổi) Chile Universidad de Chile
2 2HV Sergio Fernández Sarmiento (1981-06-14)14 tháng 6, 1981 (19 tuổi) Chile Colo-Colo
3 2HV Daniel Campos (1981-07-17)17 tháng 7, 1981 (19 tuổi) Chile Deportes Concepción
4 3TV Hugo Droguett (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (18 tuổi) Chile Club Deportivo Universidad Catolica
5 2HV Luis Oyarzún (1982-04-24)24 tháng 4, 1982 (18 tuổi) Chile Palestino
6 2HV Nelson Pinto (1981-02-01)1 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Chile Universidad de Chile
7 3TV Gonzalo Villagra (1981-09-17)17 tháng 9, 1981 (19 tuổi) Chile Club Deportivo Universidad Catolica
8 3TV Sebastián Pardo (1981-01-02)2 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Chile Universidad de Chile
9 4 Mario Cáceres (1981-03-17)17 tháng 3, 1981 (19 tuổi) Chile Colo-Colo
10 3TV Jaime Valdés (1981-01-11)11 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Ý A.S. Bari
11 4 Mario Salgado (1981-06-03)3 tháng 6, 1981 (19 tuổi) Chile C.D. Huachipato
12 2HV Gino Reyes (1981-02-23)23 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Chile Colo-Colo
13 2HV Joel Soto (1982-04-09)9 tháng 4, 1982 (18 tuổi) Chile Santiago Wanderers
14 3TV Adán Vergara (1981-05-09)9 tháng 5, 1981 (19 tuổi) Chile Cobreloa
15 3TV Mario Berríos (1981-08-20)20 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Chile Palestino
16 4 Roberto Órdenes (1981-01-05)5 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Chile Unión Española
17 3TV Rodrigo Millar (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (19 tuổi) Chile C.D. Huachipato
18 1TM Eduardo Lobos (1981-07-30)30 tháng 7, 1981 (19 tuổi) Chile Colo-Colo

(Nguồn tên cầu thủ:[3])

Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Alfredo Araujo Colombia

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edgar Uribe (1981-12-17)17 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
2 2HV Wilman Conde (1982-08-29)29 tháng 8, 1982 (18 tuổi) Colombia Deportivo Quindío
3 3TV Jorge Amará (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Colombia Atlético Junior
4 2HV Diego Valdez (1981-08-13)13 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
5 3TV Diego Toro (1982-01-29)29 tháng 1, 1982 (18 tuổi) Colombia Atlético Nacional
6 3TV John Culma (1981-03-17)17 tháng 3, 1981 (19 tuổi) Argentina Independiente
7 4 Oscar Villarreal (1981-03-27)27 tháng 3, 1981 (19 tuổi) Colombia Real Cartagena
8 3TV Aldo Ramírez (1981-08-14)14 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
9 4 Fulano (1983-09-02)2 tháng 9, 1983 (17 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
10 3TV Jhonnier Montaño (1983-01-14)14 tháng 1, 1983 (17 tuổi) Ý AC Parma
11 3TV Carlos Álvarez (1981-02-12)12 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Colombia Palestino
12 1TM Álvaro Solís (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
13 4 Leonardo Rojano (1981-02-01)1 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Colombia Atlético Junior
14 4 Jimmy Castillo (1981-09-25)25 tháng 9, 1981 (19 tuổi) Argentina Independiente
15 2HV Juan David Bautista (1983-11-08)8 tháng 11, 1983 (17 tuổi) Colombia Independiente Medellín
16 2HV Rubén Darío Bustos (1981-08-28)28 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Colombia América de Cali
17 3TV Javier Florez (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (18 tuổi) Colombia Atlético Junior
18 3TV Álvaro Domínguez (1981-10-06)6 tháng 10, 1981 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
19 2HV Jamell Ramos (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Colombia Envigado
20 3TV Luis Chara (1981-06-01)1 tháng 6, 1981 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional

(Nguồn tên cầu thủ:[4])

Ecuador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ecuador

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ

Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uruguay

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ

Peru[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Julio César Uribe Peru

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM George Forsyth (1982-06-20)20 tháng 6, 1982 (20 tuổi) Peru Alianza Lima
2 2HV Raúl Vera (1981-01-25)25 tháng 1, 1981 (21 tuổi) Peru Cochahuayco
3 2HV Pedro Plaza (1981-03-21)21 tháng 3, 1981 (21 tuổi) Peru Cochahuayco
4 4 Pedro Aparicio (1982-11-06)6 tháng 11, 1982 (20 tuổi) Peru Alianza Lima
5 2HV Luis Hernández (1982-02-15)15 tháng 2, 1982 (20 tuổi) Peru Alianza Lima
6 2HV Diego Martínez (1981-04-24)24 tháng 4, 1981 (21 tuổi) Peru Sporting Cristal
7 4 César Balbín (1983-05-18)18 tháng 5, 1983 (19 tuổi) Peru Sporting Cristal
8 3TV Ryan Salazar (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (21 tuổi) Peru Alianza Lima
9 3TV Jorge Leyva (1981-01-25)25 tháng 1, 1981 (21 tuổi) Peru Cochahuayco
10 3TV Édson Uribe (1982-09-25)25 tháng 9, 1982 (20 tuổi) México Jaguares
11 2HV Miguel Torres (1982-01-17)17 tháng 1, 1982 (20 tuổi) Peru Universitario
12 1TM Erick Delgado (1982-06-30)30 tháng 6, 1982 (20 tuổi) Peru Sporting Cristal
13 3TV Walter Vílchez (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (20 tuổi) Peru Alianza Lima
14 3TV Jorge Chávez (1982-05-10)10 tháng 5, 1982 (20 tuổi) Peru Sporting Cristal
15 2HV Alan Rodríguez (1981-03-30)30 tháng 3, 1981 (21 tuổi) Peru Cochahuayco
16 2HV Cristián García (1982-02-03)3 tháng 2, 1982 (20 tuổi) Peru Cienciano
17 4 Manuel Barreto (1982-09-18)18 tháng 9, 1982 (20 tuổi) Peru Cochahuayco
18 4 Renzo Benavides (1981-12-07)7 tháng 12, 1981 (21 tuổi) Peru Alianza Lima
19 4 Jesús Reyes (1982-03-21)21 tháng 3, 1982 (20 tuổi) Peru Juan Aurich
20 2HV Johan Sotil (1982-09-29)29 tháng 9, 1982 (20 tuổi) Peru Universitario

(Nguồn tên cầu thủ:[5])

Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Víctor Púa Uruguay

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Washington Alonso (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Uruguay Cerro
2 2HV Sebastián Álvarez (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Uruguay Peñarol
3 3TV Darwin Barreto (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Uruguay Peñarol
4 2HV Raúl Denis (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Uruguay Huracán Buceo
5 2HV Carlos Diogo (1983-07-16)16 tháng 7, 1983 (17 tuổi) Uruguay River Plate
6 2HV Germán Domínguez (1982-02-03)3 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Uruguay Nacional
7 3TV Sebastián Eguren (1981-01-08)8 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Uruguay Wanderers
8 3TV Rodrigo Gómez (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Uruguay Defensor
9 4 Gonzalo Gutiérrez (1981-02-20)20 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Uruguay Danubio
10 3TV Carlos Jacques (1982-02-11)11 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
11 3TV Mario Leguizamón (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
12 2HV Pablo Lima (1981-03-26)26 tháng 3, 1981 (19 tuổi) Uruguay Danubio
13 2HV Williams Martínez (1982-12-18)18 tháng 12, 1982 (18 tuổi) Uruguay Defensor
14 2HV Pablo Melo (1982-07-04)4 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Uruguay Cerro
15 2HV Álvaro Meneses (1982-05-26)26 tháng 5, 1982 (18 tuổi) Uruguay Nacional
16 4 Wladimir Romero (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Uruguay Danubio
17 4 Horacio Peralta (1982-06-03)3 tháng 6, 1982 (18 tuổi) Uruguay Danubio
18 4 Nathaniel Revetria (1981-06-29)29 tháng 6, 1981 (19 tuổi) Uruguay Defensor
19 1TM Jimmy Schmidt (1981-12-15)15 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Uruguay Nacional
20 1TM Martín Silva (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (17 tuổi) Uruguay Defensor

(Nguồn tên cầu thủ:[5])

Venezuela[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Richard Páez Venezuela

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Luiggi A. Palomino (1981-04-06)6 tháng 4, 1981 (19 tuổi) Venezuela UCV Aragua
2 2HV Johan Yacua (1982-06-22)22 tháng 6, 1982 (18 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
3 3TV Giácomo Di Giorgi (1981-02-24)24 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Venezuela Lara FC
4 2HV Arnaldo Croquer (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Venezuela Zulianos FC
5 3TV Miguel Mea Vitali (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Tây Ban Nha Lleida
6 2HV Enrique Andrés Rouga (1982-02-03)3 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Venezuela Caracas FC
7 3TV Giancarlo Maldonado (1982-06-29)29 tháng 6, 1982 (18 tuổi) Uruguay River Plate
8 3TV Anyelo Rodríguez (1982-01-22)22 tháng 1, 1982 (18 tuổi) Venezuela El Vigía FC
9 4 José Morr (1981-12-11)11 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Venezuela Portuguesa
10 3TV Wiswell Isea (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (18 tuổi) Venezuela Caracas FC
11 3TV Leonel Martínez (1982-05-29)29 tháng 5, 1982 (18 tuổi) Venezuela Mineros
12 1TM Gustavo Cortina (1983-07-22)22 tháng 7, 1983 (17 tuổi) Venezuela
13 3TV Arnaldo Aranda (1982-02-27)27 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Venezuela Mineros
14 2HV Frank Presilla (1982-07-28)28 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Venezuela Táchira
15 2HV Yerci Murillo (1982-07-04)4 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Venezuela Zulianos FC
16 4 Wladimir Romero (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Venezuela UCV Aragua
17 3TV César González (1982-01-10)10 tháng 1, 1982 (18 tuổi) Venezuela Monagas FC
18 4 Edwin Quintero (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Venezuela Italchacao
19 4 Edward Leonett (1983-01-02)2 tháng 1, 1983 (18 tuổi) Venezuela Monagas FC
20 3TV Daniel Arismendi (1982-07-04)4 tháng 7, 1982 (18 tuổi) Venezuela Mineros

(Nguồn tên cầu thủ:[6])

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “XX Sudamericano Sub-20:Ecuador 2001:Equipos:Argentina”. Futbolperuano.com. 2 tháng 1 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2001. Truy cập 10 tháng 3 năm 2014.
  2. ^ “XX Sudamericano Sub-20:Ecuador 2001:Equipos:Bolivia”. Futbolperuano.com. 2 tháng 1 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2007. Truy cập 10 tháng 3 năm 2014.
  3. ^ “Chile Sub 20 de 2001: De las 'luces rojas' a puntales en el medio local”. www.prensafutbol.cl. 2 tháng 2 năm 2015. Truy cập 23 tháng 2 năm 2015.
  4. ^ “XX Sudamericano Sub-20:Ecuador 2001:Equipos:Colombia”. Futbolperuano.com. 2 tháng 1 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2001. Truy cập 10 tháng 3 năm 2014.
  5. ^ a b “XX Sudamericano Sub-20:Ecuador 2001:Equipos:Peru”. Futbolperuano.com. 2 tháng 1 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2001. Truy cập 10 tháng 3 năm 2014.
  6. ^ “XX Sudamericano Sub-20:Ecuador 2001:Equipos:Venezuela”. Futbolperuano.com. 2 tháng 1 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 1 năm 2001. Truy cập 10 tháng 3 năm 2014.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ