Bước tới nội dung

Danh sách giải thưởng và đề cử của Seventeen

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải thưởng và đề cử của Seventeen
{{{alt}}}

Seventeen tại lễ trao giải Asia Artist Awards 2018

Tổng cộng
Đoạt giải 61
Đề cử 178
Tổng cộng
Chiến thắng 72


Đây là một danh sách các giải thưởng và đề cử mà Seventeen nhận được, Seventeen là một nhóm nhạc nam Hàn Quốc gồm 13 thành viên được thành lập bởi Pledis Entertainment vào năm 2015.

Hàn Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả Chú thích
2015 Bonsang Seventeen Đề cử
Hallyu Special Award Đề cử
New Artist Award Đoạt giải
Popularity Award Đề cử
2017 Daesang Award Đề cử
Bonsang Award Đoạt giải
Popularity Award Đề cử
Hallyu Special Award Đề cử
2018 Daesang Award Đề cử
Bonsang Award Đoạt giải
Popularity Award Đề cử
Hallyu Special Award Đề cử
2019 Daesang Award Đề cử
Bonsang Award Đoạt giải
2020 Bonsang Award Đề cử [1]
Hallyu Special Award Đề cử
Popularity Award Đề cử
QQ Music Most Popular K-Pop Artist Award Đề cử [2]
2021 Daesang Award Đề cử
Bonsang Award Đoạt giải
Popularity Award Đề cử
K-Wave Popularity Award Đề cử
Fan PD Artist Award Đề cử
WhosFandom Award Đề cử
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2016 Nghệ sĩ mới của năm Seventeen Đề cử
Tân binh toàn cầu Đoạt giải
2017 Nghệ sĩ có màn trình diễn ấn tượng Đoạt giải
Album của năm – Quý 4 Going Seventeen Đề cử
2018 Album của năm – Quý 2 Al1 Đoạt giải
Album của năm – Quý 4 Teen, Age Đề cử
2019 Album của năm – Quý 1 Director’s Cut Đề cử
Album của năm – Quý 3 You Make My Day Đề cử
Bài hát của năm – Tháng 2 "Thanks" Đề cử
Nghệ sĩ có màn trình diễn ấn tượng Seventeen Đoạt giải
Ngôi sao Hallyu toàn cầu Đoạt giải
2020 Album of the Year – 1st Quarter You Made My Dawn Đoạt giải
Album of the Year – 3rd Quarter An Ode Đoạt giải
2021 Mubeat Global Choice Award (Male) Seventeen Đề cử
Album of the Year – 3rd Quarter Heng:garae Đoạt giải
Album of the Year – 4th Quarter Semicolon Đề cử
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2016 Disc Bonsang Boys Be Đề cử
Rookie of the Year Seventeen Đoạt giải
Popularity Award (Korea) Đề cử
Global Popularity Award Đề cử
2017 Disc Bonsang Love & Letter Đoạt giải
Disc Deasang Đề cử
Popularity Award Seventeen Đề cử
2018 Disc Daesang Teen, Age Đề cử
Disc Bonsang Đoạt giải
Global Popularity Award Seventeen Đề cử
2019 Disc Daesang You Make My Day Đề cử
Disc Bonsang Đoạt giải
Global Popularity Award Seventeen Đề cử
NetEase Most Popular K-pop Star Đề cử
2020 Best Album An Ode
2020 Disc Daesang An Ode Đề cử
Disc Bonsang Đoạt giải
Most Popular Artist Seventeen Đề cử
2021 Disc Daesang Heng:garæ Đề cử
Disc Bonsang Đoạt giải
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2015 Best New Male Artist Seventeen Đề cử
BC - UnionPay Artist of the Year Đề cử
2016 Song of the Year Pretty U Đề cử
Best Dance Performance Male Group Đề cử
Best Asian Style Seventeen Đề cử
Best World Performer Đoạt giải
Album of the Year Love & Letter Đề cử
2017 Worldwide Favorite Artist Seventeen Đoạt giải
2017 Favorite KPOP Star Đề cử
Best Male Group Đề cử
Best Music Video "Don't Wanna Cry" Đề cử
Best Dance Performance – Male Group Đoạt giải
Song of the Year Đề cử
Artist of the Year Seventeen Đề cử
Album of the Year Al1 Đề cử
2018 Best Male Group Seventeen Đề cử
Artist of the Year Đề cử
Worldwide Icon of the Year Đề cử
Worldwide Fans' Choice Top 10 Đoạt giải
Best Dance Performance – Male Group "Oh My!" Đoạt giải
Mwave Global Fans' Choice Đề cử
Song of the Year Đề cử
"Just Do It" (BSS) Đề cử
Best OST "A-Teen" Đoạt giải
Best Unit BSS Đề cử
Album of the Year You Make My Day Đề cử
2019 Best Male Group Seventeen Đề cử
Breakthrough Achievement Đoạt giải
Artist of the Year Đề cử
Worldwide Icon of the Year Đề cử
Worldwide Fans' Choice Top 10 Đoạt giải
Best Dance Performance – Male Group "Fear" Đề cử
Album of the Year An Ode Đề cử
Song of the Year "Fear" Đề cử
2020 Best Male Group Seventeen Đề cử
Artist of the Year Đề cử
Worldwide Fans' Choice Top 10 Đoạt giải
Notable Achievement Artist Đoạt giải
Global Favourite Performer Đoạt giải
Best Dance Performance – Male Group "Left & Right" Đề cử
Album of the Year Henggarae Đề cử
Năm Giải thưởng Đề cử cho Kết quả Chú thích
2018 Artist of the Year Seventeen Đề cử [3]
Male Group Award Đề cử
Genie Music Popularity Award Đề cử
Song of the Year "Oh My!" Đề cử
Dance Track (Male) Đề cử
2019 The Top Artist Seventeen Đề cử
The Male Group Đề cử
The Performing Artist – Male Đề cử
Genie Music Popularity Award Đề cử
Global Popularity Award Đề cử
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả Chú thích
2015 Best New Male Artist Seventeen Đề cử
2016 Best Dance – Male Pretty U Đề cử
MBC Music Star Award Seventeen Đoạt giải
2017 Top 10 Artists Đề cử
Stage of the Year 2017 Seventeen 1st World Tour: Diamond Edge Đề cử
Hot Trend Award Woozi (Downpour) Đề cử
2018 Top 10 Artists Seventeen Đề cử
Best Dance Track – Male "Thanks" Đề cử
2019 Top 10 Artists Seventeen Đề cử [4]
Stage of the Year Đoạt giải [5]
2020 Top 10 Artists Đề cử
Best Dance Track – Male "Left & Right" Đề cử
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả Chú thích
2016 Popularity Award – Music Seventeen Đề cử
Best Star Award – Music Đoạt giải
2017 Popularity Award – Music Đề cử
Best Artist Award – Music Đoạt giải
2018 Artist of the Year – Music Đoạt giải
Best Artist Award – Music Đoạt giải
2019 Best Social Artist Award – Music Đoạt giải
Best Icon Award – Music Đoạt giải
Album of the Year (Daesang) An Ode Đoạt giải
2020 Popularity Award – Music Seventeen Đề cử
2021 Best Producer WOOZI Đoạt giải
Fabulous Awards Seventeen Đoạt giải
Singer of the year (Daesang) Đoạt giải

2023 Album of the year

Năm Giải thưởng Đề cử cho Kết quả Chú thích
2018 Bonsang Award Seventeen Đề cử [6]
Popularity Award (Male) Đề cử
Global Fandom Award Đề cử
2019 Bonsang Award Đề cử
Popularity Award (Male) Đề cử
2020 Bonsang Award Đề cử
Global Fandom Award Đề cử

Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Giải thưởng Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2019 Japan Gold Disc Awards New Artist of the Year (Japan) Seventeen Đoạt giải
Best Three New Artists (Asia) Đoạt giải
2021 Best 3 Albums (Asia) 24h Đoạt giải

Trung Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Giải thưởng Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2019 2019 Asia Music Festival Album of the year Award 2019 Seventeen Đoạt giải
Group of the year 2019 Award Đoạt giải
2020 QQ Boom Boom Awards Asia Pioneer Idol Group of the Year Đoạt giải

Thế giới

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2017 Best Korean Act[7] Seventeen Đề cử
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2017 Choice International Artist seventeen Đề cử

MTV Millennial Awards

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả Chú thích
2018 K-Pop Explosion Seventeen Đề cử
2021 K-Pop Dominion Đề cử

Nickelodeon Mexico Kids' Choice Awards

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2021 K-pop Bomb Seventeen Chưa công bố

Giải thưởng khác

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Giải thưởng Hạng mục Đề cử cho Kết quả
2015 SBS PopAsia Awards Best Rookie Group Seventeen Đoạt giải
Hello Asia K-Pop Awards Best Newcomer Đoạt giải
MBC Show Champion Awards Most Appearances Đoạt giải
Soompi Awards Rookie Of The Year 3rd
7th Philippine Kpop Awards Rookie Award Đoạt giải
KMC Radio Awards Rookie Of The Year Đề cử
Best Choreography "Mansae" Đề cử
2016 SBS PopAsia Awards Best Boy Group Seventeen Đề cử
Album of the Year Love & Letter Đề cử
Hottest MV "Pretty U" Đề cử
Soompi Awards Best Stage Outfit "VERY NICE" Đoạt giải
Asia Model Festival Awards Popular Singer Award Seventeen Đoạt giải
2017 Soompi Awards Best Stage Outfit "BOOM BOOM" 2nd
Korea Cable TV Awards Performance Award Seventeen Đoạt giải
V Live Awards Global Artist Top 10 Đoạt giải
CJ E&M America Awards Best Kcon Special Stage Đoạt giải
2018 Korea Popular Music Awards Best Digital Song Oh My! Đề cử
Best Group Dance Track Đề cử
Best Artist Seventeen Đề cử
Popularity Award Đề cử
MBC Entertainment Awards Rookie Award Seungkwan – King of Mask Singer, Unexpected Q Đoạt giải
V Live Awards Global Artist Top 10 Seventeen Đoạt giải
2019 Global Artist Top 10 Đoạt giải
Best Channel – 3 million followers Đề cử
Asian Muisic Festival Album of the Year An Ode Đoạt giải
Asia's Group of the Year Seventeen Đoạt giải
2020 Ten Asia Global Top Ten Awards Best Artist - Malaysia Đoạt giải
2021 Best Artist - Japan Đoạt giải

Chương trình âm nhạc

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Ngày Bài hát Điểm
2017 30 tháng 5 "Don't Wanna Cry" 8588
13 tháng 6 9400
Năm Ngày Bài hát
2016 4 tháng 5 "Pretty U"
5 tháng 11
21 tháng 12 "BOOM BOOM"
2017 7 tháng 6 "Don't Wanna Cry"
14 tháng 6
15 tháng 11 "CLAP"
2018 15 tháng 2 "THANKS"
25 tháng 7 "Oh My!"
2019 30 tháng 1 "Home"
13 tháng 2
2020 1 tháng 7 "Left & Right"
28 tháng 10 "HOME;RUN"
2021 30 tháng 6 "Ready to love"
3 tháng 11 "Rock with you"
2022 27 tháng 7 "_WORLD"
2023 3 tháng 5 "Super"
1 tháng 11 "God of Music"
2024 8 tháng 5 "MAESTRO"
23 tháng 10 "LOVE, MONEY, FAME
Năm Ngày Bài hát Điểm
2016 15 tháng 12 "BOOM BOOM" 6834
2017 15 tháng 6 "Don't Wanna Cry" 8990
2018 26 tháng 7 "Oh My!" 8546
2019 31 tháng 1 "Home" 9676
7 tháng 2
14 tháng 2 6669
26 tháng 9 "Fear" 10800
2020 2 tháng 7 "Left & Right" 10705
29 tháng 10 "HOME;RUN" 7724
2021 1 tháng 7 "Ready to love" 7932
28 tháng 10 "Rock with you" 6380
2022 2 tháng 6 "HOT" 7718
28 tháng 7 "_WORLD" 10633
4 tháng 8 6746
2023 4 tháng 5 "Super" 9603
2 tháng 11 "God of Music"
2024 9 tháng 5 "MAESTRO"
16 tháng 5 6797
Năm Ngày Bài hát Điểm
2016 16 tháng 12 "BOOM BOOM" 7252
2017 2 tháng 6 "Don't Wanna Cry" 9627
17 tháng 11 "CLAP" 6265
2018 17 tháng 2 "THANKS" 7540
27 tháng 7 "Oh My!" 11345
2019 1 tháng 2 "Home" 9466
8 tháng 2 4017
15 tháng 2 5249
27 tháng 9 "Fear" 11565
2020 3 tháng 7 "Left & Right" 11579
30 tháng 10 "HOME;RUN" 10171
2021 25 tháng 6 "Ready to love" 7640
2 tháng 7 8202
29 tháng 10 "Rock with you" 7387
5 tháng 11 9084
2022 3 tháng 6 "HOT" 13816
29 tháng 7 "_WORLD" 10353
2023 5 tháng 5 "Super" 13059
3 tháng 11 "God of Music" 16281
2024 10 tháng 5 "MAESTRO" 8614
17 tháng 5 7216
2024 25 tháng 10 "LOVE, MONEY, FAME 10051
Năm Ngày Bài hát Điểm
2019 2 tháng 2 "Home" 6874
2020 4 tháng 7 "Left & Right" 8540
2023 6 tháng 5 "Super" 7805
4 tháng 11 "God of Music" 9060
2024 11 tháng 5 "MAESTRO" 9278
26 tháng 10 "LOVE, MONEY, FAME 9153
Năm Ngày Bài hát Điểm
2019 3 tháng 2 "Home" 6696
2020 1 tháng 11 "HOME;RUN" 6889
2022 31 tháng 7 "_WORLD" 7092
2023 7 tháng 5 "Super" 7884
5 tháng 11 "God of Music" 8290

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Ilin Mathew (ngày 9 tháng 12 năm 2019). “Seoul Music Awards 2020 nomination list, live streaming details and more”. International Business Times, Singapore Edition. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020.
  2. ^ “第29届SMA-QQ音乐最受欢迎K-POP ARTIST奖”. QQ Music (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020.
  3. ^ "BTS·워너원·트와이스·볼빨간"…'2018 MGA' 후보 공개, 투표 시작”. Naver (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 10 năm 2018.
  4. ^ “Melon Music Awards 2019” (bằng tiếng Hàn). Melon. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2019.
  5. ^ 'MMA 2019' 방탄소년단, 4개 대상 포함 8관왕…공연 열기 꽉 채운 ★들 [종합]”. hankyung.com (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
  6. ^ “EXO, BTS and more nominated for a Bonsang at the Soribada Music Awards”. SBS PopAsia. ngày 21 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2019.
  7. ^ GFRIEND IS YOUR WINNER FOR THIS YEAR’S MTV EMA BEST KOREA ACT! Lưu trữ 2019-07-19 tại Wayback Machine MTV Asia. ngày 13 tháng 11 năm 2017