Erlis Frashëri
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Erlis Frashëri | ||
Ngày sinh | 13 tháng 5, 1988 | ||
Nơi sinh | Korçë, Albania | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kamza | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2008 | Skënderbeu | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | Skënderbeu | 27 | (2) |
2010–2011 | Teuta Durrës | 36 | (7) |
2011–2012 | Besa Kavajë | 11 | (1) |
2012–2013 | Tomori | 9 | (1) |
2013 | Partizani Tirana | 5 | (0) |
2013–2014 | Himara | 1 | (0) |
2014–2015 | Luftëtari | 23 | (7) |
2015–2016 | Korabi | 24 | (0) |
2016– | Kamza | 43 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2016 |
Erlis Frashëri (sinh 13 tháng 5 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Albania thi đấu ở vị trí tiền vệ cho FC Kamza ở Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Albania.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Thể loại:
- Sinh năm 1988
- Nhân vật còn sống
- Người hạt Korçë
- Người Korçë
- Cầu thủ bóng đá Korçë
- Cầu thủ Giải bóng đá vô địch quốc gia Albania
- Cầu thủ bóng đá Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Albania
- Cầu thủ bóng đá Albania
- Tiền vệ bóng đá
- Tiền đạo bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá KF Skënderbeu Korçë
- Cầu thủ bóng đá KF Teuta Durrës
- Cầu thủ bóng đá Besa Kavajë
- Cầu thủ bóng đá KS Tomori Berat
- Cầu thủ bóng đá FK Partizani Tirana
- Cầu thủ bóng đá KF Himara
- Cầu thủ bóng đá Luftëtari Gjirokastër
- Cầu thủ bóng đá Korabi Peshkopi
- Cầu thủ bóng đá FC Kamza