Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài này viết về đơn vị thông tin. Đối với công ty sản xuất sản phẩm sao lưu dữ liệu, xem
Exabyte (công ty).
Exabyte là bội số của byte được dùng trong thông tin kỹ thuật số. Tiền tố exa dùng để lũy thừa số 1000 lên 6 lần (1018) trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Trước đây, một exabyte bằng 1018 byte. Ký hiệu của exabyte là EB.
- 1 EB = 10006bytes = 1018bytes = 1000000000000000000B = 1000 petabyte = 1triệuterabyte = 1tỉgigabyte.
|
---|
Đơn vị độc lập nền tảng | |
---|
Đơn vị phụ thuộc nền tảng | |
---|
Đơn vị bit hệ SI | |
---|
Đơn vị byte hệ SI | |
---|
Đơn vị bit hệ IEC | |
---|