FK Sūduva
Tên đầy đủ | Futbolo klubas Sūduva | |||
---|---|---|---|---|
Biệt danh | sūduviečiai | |||
Thành lập | 1968 | |||
Sân vận động | Marijampolės futbolo arena | |||
President | ![]() | |||
Người quản lý | ![]() | |||
Giải đấu | Giải bóng đá vô địch quốc gia Litva | |||
2022 | thứ 6, A lyga | |||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | |||
|
Futbolo klubas Sūduva là một câu lạc bộ bóng Litva, Marijampolė. Câu lạc bộ hiện đang thi đấu ở A Lyga, hạng đấu hàng đầu bóng đá Litva kể từ năm 2002.
Cổ động viên[sửa | sửa mã nguồn]
Các cổ động viên của FK Sūduva được gọi là "Sūduvos Sakalai" (Những con chim ưng Sūduva).
Trang phục thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Trang phục thi đấu sân nhà truyền thống của đội có màu trắng và sọc đỏ.
Trang phục sân khách thường có màu đỏ và sọc trắng.
Trang phục thủ môn có màu vàng và các chi tiết màu đen (năm 2018). Ở mùa giải 2019 có màu xanh lục nhạt (hoặc đen).
Joma là nhà tài trợ trang phục kể từ mùa giải 2014.
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Trang phục sân nhà
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Trang phục sân khách
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Trang phục thay thế
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() 2018 (Trang phục thủ môn)
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() 2019 (Trang phục thủ môn)
|
Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]
- A lyga (D1)
- 2017, 2018, 2019
- 2006, 2009, 2019
Mùa[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa | Trình độ | Liga | Không gian | Liên kết ngoài |
---|---|---|---|---|
2000 | 3. | Antra lyga (Pietūs) | 1. | [1] |
2001 | 2. | Pirma lyga | 2. | [2] |
2002 | 1. | A lyga | 6. | [3] |
2003 | 1. | A lyga | 6. | [4] |
2004 | 1. | A lyga | 7. | [5] |
2005 | 1. | A lyga | 3. | [6] |
2006 | 1. | A lyga | 5. | [7] |
2007 | 1. | A lyga | 2. | [8] |
2008 | 1. | A lyga | 4. | [9] |
2009 | 1. | A lyga | 3. | [10] |
2010 | 1. | A lyga | 2. | [11] |
2011 | 1. | A lyga | 3. | [12] |
2012 | 1. | A lyga | 3. | [13] |
2013 | 1. | A lyga | 4. | [14] |
2014 | 1. | A lyga | 5. | [15] |
2015 | 1. | A lyga | 4. | [16] |
2016 | 1. | A lyga | 3. | [17] |
2017 | 1. | A lyga | 1. | [18] |
2018 | 1. | A lyga | 1. | [19] |
2019 | 1. | A lyga | 1. | [20] |
2020 | 1. | A lyga | 2. | [21] |
2021 | 1. | A lyga | 2. | [22] |
2022 | 1. | A lyga | 6. | [23] |
2023 | 2. | A lyga | . | [24] |
Đội hình hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 24-03-2023
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Lithuanian 2000 LFF 2 Lyga Zone South”.
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito01.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito02.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito03.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito04.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito05.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito06.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito07.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito08.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito09.html#1lyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2010.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2022.html#alyga
- ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#alyga