Ferrara (tỉnh)
Giao diện
| Ferrara | |
|---|---|
| — Tỉnh — | |
| Tỉnh Ferrara | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Ferrara ở Ý | |
| Quốc gia | |
| Vùng | Emilia-Romagna |
| Đặt tên theo | Ferrara |
| Tỉnh lỵ | Ferrara |
| Chính quyền | |
| • Tỉnh trưởng | Pier Giorgio Dall'Acqua |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 2,632 km2 (1,016 mi2) |
| Dân số | |
| • Tổng cộng | 349,774 |
| • Mật độ | 133/km2 (340/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| Mã điện thoại | 0532, 0533 |
| Mã ISO 3166 | IT-FE |
| Đơn vị hành chính | 26 |
| Biển số xe | FE |
| ISTAT | 038 |
Tỉnh Ferrara (Tiếng Ý: Provincia di Ferrara) là một tỉnh ở vùng Emilia-Romagna của Ý. Tỉnh lỵ là thành phố Ferrara.
Tỉnh này có diện tích 2.632 km² và tổng dân số là 349.774 (2005). Có 26 đô thị (danh từ số ít tiếng Ý:comune) ở trong tỉnh này [1] Lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2007 tại Wayback Machine, xem Các đô thị tỉnh Ferrara. Tại thời điểm 30 tháng 5 năm 2005, các đô thị chính xếp theo dân số là:
| Đô thị | Dân số |
|---|---|
| Ferrara | 132.536 |
| Cento | 31.827 |
| Comacchio | 22.400 |
| Argenta | 21.987 |
| Copparo | 17.786 |
| Bondeno | 15.538 |
| Codigoro | 12.845 |
| Portomaggiore | 12.163 |
| Poggio Renatico | 8.167 |
| Mesola | 7.320 |
| Vigarano Mainarda | 6.726 |
| Ostellato | 6.717 |
| Sant'Agostino | 6.361 |
| Berra | 5.655 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- (bằng tiếng Ý) Provincia di Ferrara homepage
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Ferrara (tỉnh).