Foix-Rural (tổng)
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tổng Foix-Rural | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Ariège |
Quận | Quận Foix |
Xã | 24 |
Mã của tổng | 09 21 |
Thủ phủ | Montgaillard |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Benoît Alvarez 2008-2014 ]] |
Dân số không trùng lặp |
9 693 người (1999) |
Diện tích | 28 077 ha = 280,77 km² |
Mật độ | 34,52 hab./km² |
Tổng Foix-Rural là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Ariège trong vùng Occitanie.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Benoît Alvarez | DVG | Thị trưởng Montgaillard |
2001-2008 | Guy Destrem | Đảng xã hội Pháp | Thị trưởng Serres-sur-Arget |
1994-2001 | Guy Destrem | Đảng xã hội Pháp | Thị trưởng Serres-sur-Arget |
1988-1994 | Guy Destrem | Đảng xã hội Pháp | Thị trưởng Serres-sur-Arget |
1985-1988 | Guy Destrem | Đảng xã hội Pháp | Thị trưởng Serres-sur-Arget |
Các đơn vị hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Foix-Rural bao gồm 24 xã với dân số 9 693 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Arabaux | 54 | 09000 | 09013 |
Baulou | 146 | 09000 | 09044 |
Bénac | 152 | 09000 | 09049 |
Le Bosc | 136 | 09000 | 09063 |
Brassac | 584 | 09000 | 09066 |
Burret | 22 | 09000 | 09068 |
Celles | 134 | 09000 | 09093 |
Cos | 258 | 09000 | 09099 |
Ferrières-sur-Ariège | 705 | 09000 | 09121 |
Freychenet | 83 | 09300 | 09126 |
Ganac | 653 | 09000 | 09130 |
L'Herm | 177 | 09000 | 09138 |
Loubières | 201 | 09000 | 09174 |
Montgaillard | 1 320 | 09330 | 09207 |
Montoulieu | 305 | 09000 | 09210 |
Pradières | 107 | 09000 | 09234 |
Prayols | 305 | 09000 | 09236 |
Saint-Jean-de-Verges | 841 | 09000 | 09264 |
Saint-Martin-de-Caralp | 288 | 09000 | 09269 |
Saint-Paul-de-Jarrat | 1 224 | 09000 | 09272 |
Saint-Pierre-de-Rivière | 564 | 09000 | 09273 |
Serres-sur-Arget | 701 | 09000 | 09293 |
Soula | 159 | 09000 | 09300 |
Vernajoul | 574 | 09000 | 09329 |
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
5 801 | 7 058 | 7 218 | 8 090 | 8 923 | 9 693 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tổng Foix-Rural trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Foix-Rural sur Mapquest
- Vị trí của tổng Foix-Rural trên bản đồ Pháp Lưu trữ 2006-06-23 tại Wayback Machine