Gävle
Gävle | |
---|---|
Gävle - Phố cổ | |
Tọa độ: 60°40′B 17°10′Đ / 60,667°B 17,167°Đ | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Tỉnh | Gästrikland |
Hạt | Hạt Gävleborg |
Đô thị | Đô thị Gävle |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 41,79 km2 (1,614 mi2) |
Dân số (2005)[1] | |
• Tổng cộng | 68,700 |
• Mật độ | 1.644/km2 (4,260/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 80x xx |
Mã điện thoại | 026 |
Thành phố kết nghĩa | vô giá trị |
Gävle [ˈjɛːvlə] là một thành phố Thụy Điển. Thành phố thuộc hạt Gävleborg. Thành phố là thủ phủ đô thị Gävle và hạt Gävleborg. [[Thành phố có diện tích km2, dân số là 68.700 người. Đây là thành phố lớn thứ 13 của Thụy Điển. Đây là thành phố cổ nhất ở Norrland, trở thành thành phố năm 1446.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b “Tätorternas landareal, folkmängd och invånare per km² 2000 och 2005” (xls) (bằng tiếng Thụy Điển). Statistics Sweden. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2009.