Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2015 - Đơn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2015 - Đơn
Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2015
Vô địchẤn Độ Saketh Myneni
Á quânÚc Jordan Thompson
Tỷ số chung cuộc7–5, 6–3
Các sự kiện
Đơn Đôi
← 2014 · Vietnam Open · 2016 →

Đây là lần đầu tiên tổ chức sự kiện, danh hiệu đã chiến thắng bởi Saketh Myneni người đã đánh bại Jordan Thompson ở chung kết, với tỷ số 7–5, 6–3.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Tây Ban Nha Marcel Granollers (Tứ kết)
  2. Úc James Duckworth (Tứ kết)
  3. Tây Ban Nha Adrián Menéndez-Maceiras (Vòng hai)
  4. Ấn Độ Saketh Myneni (Vô địch)
  5. Ý Thomas Fabbiano (Bán kết)
  6. Ấn Độ Somdev Devvarman (Vòng một)
  7. Bỉ Yannick Mertens (Vòng một)
  8. Úc Jordan Thompson (Chung kết, Á quân)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết Chung kết
          
5 Ý Thomas Fabbiano 7 4 2
4 Ấn Độ Saketh Myneni 5 6 6
4 Ấn Độ Saketh Myneni 7 6
8 Úc Jordan Thompson 5 3
Q Ý Flavio Cipolla 1 5
8 Úc Jordan Thompson 6 7

Nửa trên[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
1 Tây Ban Nha M Granollers 6 6
Q Đức D Masur 3 3 1 Tây Ban Nha M Granollers 7 1 6
Đài Bắc Trung Hoa T-h Yang 6 6 Đài Bắc Trung Hoa T-h Yang 5 6 2
WC Việt Nam Pham Minh Tuan 2 2 1 Tây Ban Nha M Granollers 3 4
Croatia Matija Pecotic 6 7 5 Ý T Fabbiano 6 6
Q Ấn Độ VS Prashanth 4 5 Croatia M Pecotic 3 4
Hàn Quốc D-h Lee 4 4 5 Ý T Fabbiano 6 6
5 Ý T Fabbiano 6 6 5 Ý T Fabbiano 7 4 2
4 Ấn Độ S Myneni 6 77 4 Ấn Độ S Myneni 5 6 6
Tây Ban Nha G Granollers 4 63 4 Ấn Độ S Myneni 6 4 6
Úc Gavin van Peperzeel 2 4 Nhật Bản Y Uchiyama 4 6 1
Nhật Bản Y Uchiyama 6 6 4 Ấn Độ S Myneni 6 2 6
Q Ấn Độ J Nedunchezhiyan 2 2 Pháp T Lamasine 1 6 3
Nhật Bản Hiroyasu Ehara 6 6 Nhật Bản H Ehara 0 7 2
Pháp T Lamasine 6 77 Pháp T Lamasine 6 5 6
7 Bỉ Y Mertens 4 62

Nửa dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
6 Ấn Độ S Devvarman 64 6 2
Úc L Saville 77 3 6 Úc L Saville 5 3
Đài Bắc Trung Hoa J Wang 3r Q Ý F Cipolla 7 6
Q Ý F Cipolla 3 Q Ý F Cipolla 77 7
Đức N Langer 1 77 3 Hoa Kỳ D Nguyen 64 5
Hoa Kỳ D Nguyen 6 61 6 Hoa Kỳ D Nguyen 6 65 6
WC Ấn Độ S Nagal 0 77 1 3 Tây Ban Nha A Menéndez-Maceiras 3 77 1
3 Tây Ban Nha A Menéndez-Maceiras 6 62 6 Q Ý F Cipolla 1 5
8 Úc J Thompson 77 6 8 Úc J Thompson 6 7
Ý Alessandro Bega 64 2 8 Úc J Thompson 6 6
WC Việt Nam T Nguyễn Hoàng 3 3 Đài Bắc Trung Hoa L-c Huang 2 3
Đài Bắc Trung Hoa L-c Huang 6 6 8 Úc J Thompson 4 77 3
Bỉ G Gigounon 6 3 4 2 Úc J Duckworth 6 65 1r
Ấn Độ S Singh 1 6 6 Ấn Độ S Singh 1 2
WC Việt Nam HN Lý 2 2 2 Úc J Duckworth 6 6
2 Úc J Duckworth 6 6

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]