Bước tới nội dung

Gobiodon reticulatus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Gobiodon reticulatus
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Gobiiformes
Họ (familia)Gobiidae
Chi (genus)Gobiodon
Loài (species)G. reticulatus
Danh pháp hai phần
Gobiodon reticulatus
Playfair, 1867

Gobiodon reticulatus là một loài cá biển thuộc chi Gobiodon trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1867.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ định danh reticulatus trong tiếng Latinh có nghĩa là “có dạng mắt lưới”, hàm ý đề cập đến kiểu hình của loài cá này, với nhiều đốm trắng nhỏ tạo thành hoa văn mắt lưới ở phần thân sau và đuôi.[2]

Phân loại[sửa | sửa mã nguồn]

G. reticulatusloài chị em gần nhất với Gobiodon irregularis.[3]

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

G. reticulatus có phân bố giới hạn ở Tây Ấn Độ Dương, trong vịnh Ba TưBiển Đỏ,[1] xa hơn ở phía đông đến ChagosMaldives.[4]

G. reticulatus sống cộng sinh với san hô Acropora, được tìm thấy ở độ sâu khoảng 2–33 m. Acropora đang phải chịu tác động nghiêm trọng từ quá trình acid hóa đại dương và hiện tượng dao động phương Nam, khiến các rạn san hô bị tẩy trắng do ảnh hưởng nghiêm trọng từ sự kiện dao động phương Nam, cũng như acid hóa đại dương. Cá bống Gobiodon không thể sống trên những rạn san hô bị tẩy trắng hoặc phủ đầy tảo, do đó G. reticulatus được xếp vào nhóm Loài sắp nguy cấp theo Sách đỏ IUCN.[1]

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở G. reticulatus là 2,1 cm.[5] Loài này có màu đỏ nâu/nâu cam toàn thân với rất nhiều đốm trắng, các vây trắng nhạt. Đầu có 5–6 vạch sọc trắng, có 2 ở gốc vây ngực. Gốc vây lưng và vây hậu môn có sọc xanh lam nhạt viền đỏ sẫm hoặc đen, viền vây thường có màu vàng.

Số gai vây lưng: 7; Số tia vây lưng: 10–12; Số gai vây hậu môn: 1; Số tia vây hậu môn: 9; Số gai vây bụng: 1; Số tia vây bụng: 5.[5]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Larson, H. (2020). Gobiodon reticulatus. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2020: e.T46084436A46664619. doi:10.2305/IUCN.UK.2020-2.RLTS.T46084436A46664619.en. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2024.
  2. ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (d-h)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
  3. ^ Herler, Juergen; Bogorodsky, Sergey V.; Suzuki, Toshiyuki (2013). “Four new species of coral gobies (Teleostei: Gobiidae: Gobiodon), with comments on their relationships within the genus”. Zootaxa. 3709 (4): 301–329. doi:10.11646/zootaxa.3709.4.1. ISSN 1175-5326. PMC 3914756. PMID 24511221.
  4. ^ Parenti, Paolo (2021). “A checklist of the gobioid fishes of the world (Percomorpha: Gobiiformes)”. Iranian Journal of Ichthyology. 8: 1–480. doi:10.22034/iji.v8i0.556. ISSN 2383-0964.
  5. ^ a b Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Gobiodon reticulatus trên FishBase. Phiên bản tháng 2 năm 2024.