Hachimantai, Iwate
Hachimantai 八幡平市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
![]() | |
![]() Vị trí của Hachimantai ở Iwate | |
Tọa độ: 39°55′B 141°5′Đ / 39,917°B 141,083°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Tōhoku |
Tỉnh | Iwate |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Masahiko Tamura |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 862,25 km2 (33,292 mi2) |
Dân số (1 tháng 11 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 28,656 |
• Mật độ | 33,2/km2 (860/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Miyako, Nago |
- Cây | Japanese Red Pine |
- Hoa | Gentian |
- Chim | Copper Pheasant |
Điện thoại | 0195-76-2111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 62 Ōfuke dai sanjū-go chiwari, Hachimantai-shi, Iwate-ken 028-7192 |
Trang web | Thành phố Hachimantai |
Hachimantai (八幡平市 Hachimantai-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Iwate, Nhật Bản.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Phương tiện liên quan tới Hachimantai, Iwate tại Wikimedia Commons
![]() |
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Hachimantai, Iwate. |