Haskovo
Giao diện
| Haskovo | |
|---|---|
| — Thị trấn — | |
![]() | |
| Location in Bungaria | |
| Quốc gia | |
| Tỉnh | Haskovo |
| Dân số (tháng 12 năm 2011) | |
| • Tổng cộng | 75.641 người |
| Múi giờ | UTC+2, UTC+3 |
| • Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
| Mã điện thoại | 038 |
| Thành phố kết nghĩa | Edirne, Châtillon-sur-Indre, Xã Abington, Viseu, Alexandroupoli, Enguera, Leicester, Novara, Tashkent, Halicarnassus, Veszprém, Koblenz, Shatura, Wieden |
Haskovo là một thị trấn thuộc tỉnh Haskovo, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 75641 người.[1]
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
| Năm | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Dân số | 78929 | 78668 | 78782 | 77801 | 77572 | 77050 | 76431 | 75641 |
| From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. | ||||||||
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b "Population by towns and sex – Table data". Viện thống kê quốc gia Bulgaria. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2012.
