Highland Football League 2004–05

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Highland League
Mùa giải2004–05
Vô địchHuntly
Số bàn thắng800
Số bàn thắng trung bình/trận3.81
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Inverurie Loco Works 13–1 Fort William
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Brora Rangers 1–7 Keith
Trận có nhiều bàn thắng nhấtInverurie Loco Works 13–1 Fort William

Highland Football League 2004–05 với chức vô địch thuộc về Huntly. Brora Rangers đứng cuối bảng.

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Huntly (C) 28 20 5 3 79 32 +47 65
2 Inverurie Loco Works 28 20 3 5 81 25 +56 63
3 Fraserburgh 28 19 2 7 75 35 +40 59
4 Deveronvale 28 19 2 7 75 40 +35 59
5 Buckie Thistle 28 16 4 8 51 26 +25 52
6 Cove Rangers 28 16 4 8 59 44 +15 52
7 Clachnacuddin 28 14 3 11 60 37 +23 45
8 Keith 28 14 3 11 56 45 +11 45
9 Forres Mechanics 28 10 9 9 49 44 +5 39
10 Nairn County 28 11 3 14 54 58 −4 36
11 Lossiemouth 28 10 1 17 49 80 −31 31
12 Wick Academy 28 6 1 21 30 71 −41 19
13 Fort William 28 5 1 22 26 89 −63 16
14 Rothes 28 4 2 22 30 78 −48 14
15 Brora Rangers 28 2 5 21 26 96 −70 11

Nguồn: Highland Football League
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

S.nhà ╲ S.khách BROR BUCK CLAC COVE DEVE FORR FORT FRAS HUNT LOCO KEITH LOSS NAIRN ROTH WICK
Brora Rangers

0–4

0–0

2–3

3–6

0–3

1–1

0–4

0–3

1–6

1–7

2–2

1–4

1–2

0–2

Buckie Thistle

1–2

1–0

2–1

0–1

5–0

0–1

3–1

0–2

2–1

5–0

1–0

1–1

3–0

0–2

Clachnacuddin

3–0

0–3

2–2

2–1

7–1

5–0

0–1

2–2

0–3

0–2

2–0

2–0

3–1

5–1

Cove Rangers

4–0

3–1

0–3

2–2

1–1

3–1

0–2

1–4

0–3

2–0

3–1

4–1

2–0

5–1

Deveronvale

6–0

0–2

2–1

2–4

2–1

3–2

5–2

1–1

2–0

2–0

5–0

3–1

3–1

3–2

Forres Mechanics

2–2

0–0

0–2

1–1

0–4

2–0

0–1

2–2

0–1

0–0

5–2

1–1

3–0

5–0

Fort William

4–2

0–4

0–2

1–2

0–5

0–1

0–6

2–4

0–2

0–3

0–1

3–2

1–6

2–0

Fraserburgh

5–1

3–0

0–3

6–0

0–1

4–1

3–1

3–1

1–0

0–0

5–0

6–2

5–2

3–0

Huntly

5–0

2–2

3–2

0–2

1–0

4–1

8–1

2–2

1–3

4–1

5–0

3–0

1–0

2–1

Inverurie Loco Works

1–1

1–1

2–1

2–1

4–0

1–1

13–1

3–1

1–3

2–0

8–1

4–2

7–1

3–0

Keith

3–1

3–1

2–0

2–6

3–2

0–2

4–2

3–0

3–5

0–1

0–3

2–2

5–0

2–1

Lossiemouth

6–3

1–2

3–6

3–2

3–2

0–4

3–1

2–5

1–2

1–3

0–4

0–1

4–1

3–0

Nairn County

5–0

0–3

2–5

1–2

2–3

0–5

3–1

3–1

0–2

2–1

2–0

5–3

4–0

6–0

Rothes

3–0

0–1

2–1

0–2

2–5

2–2

0–1

1–3

0–4

0–3

1–4

1–3

1–2

1–1

Wick Academy

1–2

1–3

3–1

0–1

1–4

2–5

1–0

1–2

1–3

1–2

0–3

2–3

1–0

4–2

Nguồn: Highland Football League
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2004-05

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]