Highland Football League 2005–06

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Scot-Ads Highland League
Mùa giải2005–06
Vô địchDeveronvale
Số bàn thắng816
Số bàn thắng trung bình/trận3.89
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Inverurie Loco Works 8–0 Lossiemouth
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Fort William 0–9 Forres Mechanics
Trận có nhiều bàn thắng nhấtFort William 1–9 Huntly

Highland Football League 2005–06 với chức vô địch thuộc về Deveronvale. Fort William đứng cuối bảng.

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Deveronvale (C) 28 20 4 4 77 29 +48 64
2 Inverurie Loco Works 28 19 3 6 72 26 +46 60
3 Buckie Thistle 28 16 8 4 48 23 +25 56
4 Forres Mechanics 28 17 3 8 76 37 +39 54
5 Keith 28 16 4 8 63 41 +22 52
6 Huntly 28 15 6 7 66 41 +25 51
7 Fraserburgh 28 13 6 9 68 45 +23 45
8 Cove Rangers 28 12 6 10 55 46 +9 42
9 Clachnacuddin 28 12 5 11 56 57 −1 41
10 Nairn County 28 12 4 12 57 46 +11 40
11 Rothes 28 9 1 18 48 75 −27 28
12 Wick Academy 28 7 4 17 41 67 −26 25
13 Lossiemouth 28 7 4 17 40 97 −57 25
14 Brora Rangers 28 4 1 23 31 82 −51 13
15 Fort William 28 1 1 26 18 104 −86 4

Nguồn: Highland Football League
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

S.nhà ╲ S.khách BROR BUCK CLAC COVE DEVE FORR FORT FRAS HUNT LOCO KEITH LOSS NAIRN ROTH WICK
Brora Rangers

1–2

1–4

2–3

0–3

1–6

2–0

0–3

1–4

1–4

0–4

2–5

1–2

0–1

1–2

Buckie Thistle

2–0

2–1

1–0

2–2

1–1

2–1

1–1

0–0

0–3

2–1

7–0

1–0

1–1

5–0

Clachnacuddin

2–1

1–2

3–3

3–2

1–0

6–0

2–2

3–1

1–2

4–2

5–1

1–3

3–1

3–3

Cove Rangers

5–1

1–1

2–1

1–1

2–0

2–0

3–2

1–3

1–0

0–0

6–0

2–2

4–3

5–0

Deveronvale

3–3

3–1

2–0

2–0

3–1

6–0

2–1

4–1

3–1

1–2

4–0

2–1

8–1

5–0

Forres Mechanics

3–1

0–1

4–1

2–1

1–1

5–1

2–0

4–1

1–2

4–1

8–1

3–1

2–1

2–1

Fort William

0–1

1–5

0–1

3–2

0–1

0–9

0–5

1–9

0–2

0–4

2–2

1–3

1–3

1–3

Fraserburgh

4–2

1–0

7–0

4–0

0–1

3–1

7–2

1–1

2–2

3–3

2–4

4–0

5–1

4–0

Huntly

1–3

2–0

2–2

2–2

3–1

2–2

4–0

0–2

0–2

3–2

2–1

1–1

2–0

2–0

Inverurie Loco Works

3–0

0–0

4–0

4–1

1–2

3–4

2–0

3–0

1–4

2–1

8–0

3–0

0–1

3–1

Keith

5–0

0–0

2–1

3–2

2–0

1–0

2–0

1–2

2–1

1–4

4–3

2–2

4–1

1–0

Lossiemouth

2–0

0–4

2–3

0–2

0–6

1–3

3–2

1–1

1–5

0–4

1–6

1–0

4–3

3–3

Nairn County

0–2

0–1

4–1

3–0

2–5

1–2

5–1

6–0

1–4

2–2

2–0

3–0

5–1

5–2

Rothes

4–1

1–2

2–3

3–2

2–3

4–2

1–0

5–1

2–4

0–4

2–5

0–2

2–1

0–2

Wick Academy

5–3

1–2

0–0

0–2

0–1

0–4

7–1

2–1

1–2

0–3

1–2

2–2

1–2

4–2

Nguồn: Highland Football League
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2005-06

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]