Jung Sung-min
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jung Sung-Min | ||
Ngày sinh | 2 tháng 5, 1989 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Asan Mugunghwa | ||
Số áo | 33 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2010 | Đại học Kwangwoon | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Gangwon FC | 35 | (6) |
2013– | Gyeongnam FC | 19 | (0) |
2013–2014 | → Chungju Hummel (mượn) | 44 | (13) |
2016– | → Asan Mugunghwa (mượn) | 38 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Jung.
Jung Sung-Min (tiếng Triều Tiên: 정성민; sinh ngày 2 tháng 5 năm 1989) là một tiền đạo bóng đá Hàn Quốc, thi đấu cho Asan Mugunghwa.
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Jung, sau khi có sự nghiệp trẻ tại Đại học Kwangwoon, được lựa chọn bởi Gangwon FC từ đợt tuyển quân K-League 2011. Trận đấu đầu tiên cho Gangwon là sự thay người vào sân từ ghế dự bị trong trận đấu vòng 2 của Cúp Liên đoàn bóng đá Hàn Quốc 2011 trước Chunnam Dragons.[1] Trận đấu đầu tiên ở K-League cũng là trận đấu anh vào sân từ ghế dự bị, là trận hòa trước Seongnam Ilhwa Chunma ngày 8 tháng 5 năm 2011.[2]
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Cá nhân
- Vua phá lưới K-League Reserve League: 2011
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 19 tháng 12 năm 2013
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2011 | Gangwon FC | K League 1 | 10 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 16 | 1 |
2012 | 25 | 5 | 0 | 0 | - | 25 | 5 | |||
2013 | Gyeongnam FC | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | ||
2013 | Chungju Hummel FC | K League 2 | 14 | 6 | 0 | 0 | - | 14 | 6 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 50 | 6 | 4 | 0 | 3 | 0 | 57 | 6 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Gangwon FC vs. Chunnam Dragons 0 - 0”. soccerway.com.
- ^ “Gangwon FC vs. Seongnam Ilwha Chunma 1 - 1”. soccerway.com.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Jung Sung-min – Thông tin tại kleague.com
- Jung Sung-min tại Soccerway