Lý Tư Tiệp
Đây là bài viết về nhân vật còn sống mà không có bất kỳ nguồn tham khảo đáng tin cậy nào. Theo quy định, kể từ ngày 14 tháng 3 năm 2021, tất cả bài viết mới về nhân vật còn sống phải có ít nhất một nguồn tham khảo đáng tin cậy. Quy định này giúp ngăn ngừa tin vịt về nhân vật còn sống. Nếu sau 7 ngày, tính từ ngày treo bảng, bài vẫn không có thêm nguồn tham khảo đáng tin cậy nào, bài viết sẽ bị xóa. Gửi người tạo bài: Vui lòng tìm nguồn và cải thiện bài viết. Để tìm hiểu về cách thêm chú thích, vui lòng xem Trợ giúp:Cước chú hoặc yêu cầu giúp đỡ. Nếu bài viết có ít nhất một nguồn đáng tin cậy thì bạn có thể xóa bản mẫu này đi, hoặc yêu cầu một người khác xóa giúp tại Tin nhắn cho bảo quản viên. Người yêu cầu cũng đưa ra lý do sau cho việc đề xuất xóa này:
Tìm nguồn: GBooks · MSBooks · GScholar · MSAcademic · GNews recent · GNews old · NYT recent · NYT old · Wikipedia Reference Search Bài viết có thể sẽ bị xóa sau 7 ngày tính từ khi có thông báo (sau 20:47, ngày 31 tháng 7 năm 2024 (UTC)).Công cụ đánh giá: Quy định (thảo luận • nhật trình) Hãy thông báo đến người tạo bài bằng bản mẫu: {{thế:prodwarningBLP|Lý Tư Tiệp|concern=Tất cả những bài về người đang sống được viết sau ngày 14 tháng 3 năm 2021 phải có nguồn tham khảo.}} ~~~~ |
Lý Tư Tiệp Johnson Lee | |
---|---|
Sinh | 11 tháng 4, 1974 ![]() |
Quốc tịch | ![]() ![]() |
Trường lớp | Đại học Toronto tốt nghiệp ngành Mỹ thuật |
Nghề nghiệp | Diễn viên Người dẫn chương trình Đạo diễn |
Năm hoạt động | 1998 - nay |
Lý Tư Tiệp (tên tiếng Anh là Johnson Lee, sinh ngày 11 tháng 4 năm 1974) là nam diễn viên kiêm MC người Hồng Kông, anh từng là diễn viên độc quyền của hãng TVB.
Năm 1998, Lý Tư Tiệp vào ngành nhờ tham gia "Lớp học huấn luyện Vua hài kịch", cùng năm đó anh tham diễn bộ phim Vua hài kịch, đây cũng là vai diễn đầu tiên của anh. Năm 2021, anh dẫn chương trình "Tư Gia Đại Chiến" của đài TVB và xuất sắc giành được giải "Nam MC xuất sắc nhất" tại Lễ trao giải thường niên của TVB. Năm 2022, anh vinh dự nhận giải "Best Entertainment Host" khu vực Hồng Kông tại Giải thưởng Hàn lâm sáng tạo châu Á.
Danh sách phim đã tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]Phim truyền hình (TVB)
[sửa | sửa mã nguồn]Năm phát sóng | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2003 | 花样中年 | Tuổi Trung Niên | Nhân viên cửa hàng tiện lợi | |
美麗在望 | Sự Hoàn Hảo | Ô Cẩu Cẩu / Bạch Vân Phong | ||
富豪海湾非凡情缘 | Phi Phàm Tình Duyên | Peter,David | ||
2004 | 隔世追兇 | Vụ Án Kỳ Bí | Mạch Điền Hằng | Tập 1 - 4, 16 |
爭分奪秒 | Ba Mươi Ngày Điều Tra | Kim Duyệt Lai | ||
無名天使3D | Những Thiên Sứ Vô Danh | A Thủy | Khách mời | |
一屋兩家三姓人 | Ba Họ Một Nhà | Chu Quốc Lượng | ||
追魂交易 | Kẻ Bán Đứng Lương Tâm | Trần Bảo Vinh | ||
2005 | 老婆大人 | Bà Nhà Tôi | Cát Đức Vân (Vincent) | |
秀才遇著兵 | Mưu Dũng Kỳ Phùng | Mạc Đại Mao | ||
奇幻潮之星座命盘 | Câu Chuyện Huyền Ảo | Roy | ||
情迷黑森林 | Tiệm Bánh Gateau | Ông Hoa | Khách mời tập 9 | |
人間蒸發 | Mất Tích Bí Ẩn | Kỷ Tử Khiêm | ||
2006 | 天幕下的戀人 | Khúc Nhạc Tình Yêu | Đới Nhất Đao | |
識法代言人 | Người Phát Ngôn Giỏi Luật | Hùng | Khách mời tập 7, 8 | |
高朋滿座 | Đại Gia Đình | Chương Dật Mãn | ||
男人之苦 | Nỗi Khổ Đàn Ông | Giang Tử Thông (Rex) | ||
愛情全保 | Bảo Hiểm Tình Yêu | Ông Trương | Khách mời tập 1 | |
法證先鋒 | Bằng Chứng Thép | Trình Hồng Uy (Red) | ||
2007 | 十兄弟 | Mười Anh Em | Hà Nhật Tinh | Khách mời tập 1, 20 |
溏心風暴 | Sóng Gió Gia Tộc | Huỳnh Gia Vinh | Khách mời tập 1, 2 | |
強劍 | Cường Kiếm | Thành Công | ||
秀才愛上兵 | Mưu Dũng Kỳ Phùng II | Chúc Thanh Đình (Cháo) | ||
2008 | 原來愛上賊 | Đấu Trí | Đàm Bân (BT) | |
2009 | 老婆大人II | Bà Nhà Tôi II | Cát Đức Vân (Vincent) | |
有營煮婦 | Ẩm Thực Cuộc Sống | Lý Thành Cơ (Bill) | ||
2010 | 秋香怒點唐伯虎 | Thu Hương Và Đường Bá Hổ | Khuất Cơ | |
談情說案 | Bí Mật Của Tình Yêu | Nhân viên tiếp thị viễn thông | Khách mời tập 1 | |
天天天晴 | Cuộc Đời Tươi Đẹp | Minh Nãi Cường | ||
施公奇案II | Kỳ Án Nhà Thanh II | Ngưu Đại Lực (Tiên Gối) | ||
囧探查過界 | Những Vụ Án Kỳ Lạ | Vương Tiểu Hổ | ||
誘情轉駁 | Sự Cám Dỗ Nguy Hiểm | Thành Vỹ Nghiệp | ||
2011 | Only You 只有您 | Hôn Nhân Tiền Định | Phùng Nhật Siêu | Tập 3, 4 |
荃加福祿壽探案 | Thần Thám Phúc Lộc Thọ | Thôi Tư | Nam chính | |
2012 | 換樂無窮 | Hoán Đổi Thân Phận | Cố Gia Nhân | Nam chính |
2013 | 熟男有惑 | Quý Ông Thời Đại | Dư Đa Xuân (Fish) | Nam chính |
2014 | 飛虎II | Phi Hổ II | An Thiên Mệnh | Tập 1, 2 |
老表,你好hea! | Anh Họ Cố Lên II | Lý Tư Tiệp | Khách mời tập 4 | |
八卦神探 | Thám Tử Thần Toán | Tiết Đan Nhân / Trang Bạch Thạch | Nam chính | |
2015 | 以和為貴 | Dĩ Hòa Vi Quý | Âu Dương Kế | Nam chính |
2016 | 超能老豆 | Người Bố Thân Yêu | Cốc Tự Cường | Nam chính |
2019 | 她她她的少女時代 | Thời Thiếu Nữ Của Cô Ấy | Cao Hạo Vũ / Trần Đại Văn | Nam chính |
Phim truyền hình (RTHK)
[sửa | sửa mã nguồn]Năm phát sóng | Tên tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|
2003 | 执法群英II | Lâm Siêu |
Phim điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vai diễn |
---|---|---|---|
1999 | 喜剧之王 | Vua Hài Kịch | Đạo diễn |
公元2000 | Công Nguyên 2000 | ||
2003 | 绝种好男人 | Anh Chàng Dễ Thương | Allan Chu |
福伯 | Bác Phúc (tạm dịch) | ||
2005 | 妃子笑 | Phi Tử Tiếu (tạm dịch) | Quốc sư |
2006 | 半醉人间 | Cuộc đời say sưa | Michael |
2008 | 金国民 | Citizen King | |
2009 | LAUGHING GOR之变节 | Bước Ngoặt | A Sào |
2011 | 劲抽福禄寿 | Huynh Đệ Phúc Lộc Thọ | Lý Tiệp Thọ |
2018 | 一家大晒 | Chuyến Đi Nhớ Đời | Võ Đức Huy |