Levir Culpi
Giao diện
|
| |||
| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Levir Culpi | ||
| Ngày sinh | 28 tháng 2, 1953 | ||
| Nơi sinh | Brasil | ||
| Vị trí | Hậu vệ | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1972–1973 | Coritiba | 20 | (0) |
| 1973 | → Botafogo (mượn) | 1 | (0) |
| 1974–1978 | Santa Cruz | 57 | (0) |
| 1978–1979 | Colorado | ||
| 1979–1980 | Atlante | 32 | (1) |
| 1980 | Vila Nova | ||
| 1980–1981 | Colorado | 5 | (0) |
| 1982–1983 | Figueirense | ||
| 1984–1985 | Juventude | ||
| Sự nghiệp huấn luyện | |||
| Năm | Đội | ||
| 1986 | Juventude | ||
| 1986 | Caxias | ||
| 1986–1987 | Atlético Paranaense | ||
| 1988 | Marcílio Dias | ||
| 1988–1989 | Inter de Limeira | ||
| 1989–1990 | Criciúma | ||
| 1990 | Internacional | ||
| 1991 | Coritiba | ||
| 1992 | Criciúma | ||
| 1992 | Al-Ittifaq | ||
| 1993 | Paraná Clube | ||
| 1994 | Guarani | ||
| 1994–1995 | Atlético Mineiro | ||
| 1995 | Portuguesa | ||
| 1996 | Cruzeiro | ||
| 1997 | Cerezo Osaka | ||
| 1998–1999 | Cruzeiro | ||
| 2000 | São Paulo | ||
| 2001 | Sport | ||
| 2001 | Atlético Mineiro | ||
| 2002 | Palmeiras | ||
| 2003–2004 | Botafogo | ||
| 2004 | Atlético Paranaense | ||
| 2005 | Cruzeiro | ||
| 2005 | São Caetano | ||
| 2006–2007 | Atlético Mineiro | ||
| 2007–2011 | Cerezo Osaka | ||
| 2012–2013 | Cerezo Osaka | ||
| 2014–2015 | Atlético Mineiro | ||
| 2016 | Fluminense | ||
| 2017 | Santos | ||
| 2018 | Gamba Osaka | ||
| 2018– | Atlético Mineiro | ||
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia | |||
Levir Culpi (sinh ngày 28 tháng 2 năm 1953) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.[1] Ông là người gốc Ý
Sự nghiệp Huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]Levir Culpi đã dẫn dắt Atlético Paranaense, Internacional, Coritiba, Portuguesa, Cruzeiro, Cerezo Osaka, São Paulo, Palmeiras, Botafogo, Fluminense, Santos và Gamba Osaka.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Levir Culpi tại J.League (bằng tiếng Nhật)