Lịch Kurd
Giao diện
Phân loại | |
---|---|
Dùng rộng rãi | |
Dùng hạn hẹp |
|
Các kiểu lịch | |
Các biến thể của Cơ đốc giáo | |
Lịch sử | |
Theo chuyên ngành |
|
Đề xuất | |
Hư cấu | |
Trưng bày và ứng dụng |
|
Đặt tên năm và đánh số |
Thuật ngữ |
Hệ thống | |
List of calendars Thể loại |
Lịch Kurd[1][2][3][4][5] là một loại lịch được sử dụng ở khu vực Kurdistan của Iraq, cùng với lịch Hồi giáo và lịch Gregorius.[6]
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Sự khởi đầu của lịch được đánh dấu bằng Trận Nineveh, một cuộc chinh phục người Assyria của người Media vào năm 612 TCN.[1][4][3]
Tháng
[sửa | sửa mã nguồn]Tên của các tháng thường bắt nguồn từ các sự kiện xã hội trong tháng đó.[7]
STT | Ngày | Tên gốc | Latinh hóa | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 31 | خاکەلێوە | Xakelêwe | |
2 | 31 | گوڵان | Gullan | Có khả năng bắt nguồn từ từ "Gul" của người Kurd có nghĩa là "hoa". |
3 | 31 | زەردان | Zerdan/Cozerdan | |
4 | 31 | پووشپەڕ | Puşperr | |
5 | 31 | گەلاوێژ | Gelawêj | Được đặt tên theo sao Gelawêj (sao Kim) có thể nhìn thấy trong tháng này. |
6 | 31 | خەرمانان | Xermanan | Có khả năng bắt nguồn từ từ "Xerm" của người Kurd có nghĩa là "ấm áp". |
7 | 30 | بەران | Beran/Razbar | |
8 | 30 | گێزان | Xezan/Khazalawar | |
9 | 30 | ﺳﺎﺮﺍﻦ | Saran/Sermawez | |
10 | 30 | بەفران | Befran/Befranbar | Có khả năng bắt nguồn từ từ "Befr" có nghĩa là "tuyết". |
11 | 30 | ڕێبەندان | Rêbendan | |
12 | 29/30 | ڕەشەمە | Reşeme |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Trích dẫn
[sửa | sửa mã nguồn]Thư mục
[sửa | sửa mã nguồn]- Elis, Hadi (2004). “The Kurdish demand for statehood and the future of Iraq”. The Journal of Social, Political, and Economic Studies. 29 (2): 145–166.
- Hirschler, K. (2001). “Defining the Nation: Kurdish Historiography in Turkey in the 1990s” (PDF). Middle Eastern Studies. Informa UK Limited. 37 (3): 145–166. doi:10.1080/714004406. ISSN 0026-3206. S2CID 59445286.
- Kirmanj, Sherko (15 tháng 7 năm 2014). “Kurdish History Textbooks: Building a Nation-State within a Nation-State”. The Middle East Journal. 68 (3): 367–384. doi:10.3751/68.3.12. ISSN 0026-3141. S2CID 144636394.
- O'Leary, Brendan; McGarry, John; Ṣāliḥ, Khālid (2005). The future of Kurdistan in Iraq. Philadelphia: University of Pennsylvania Press. ISBN 0-8122-3870-2. OCLC 57001883.
- Rafaat, Aram (7 tháng 3 năm 2016). “The fundamental characteristics of the Kurdish nationhood project in modern Iraq”. Middle Eastern Studies. Informa UK Limited. 52 (3): 488–504. doi:10.1080/00263206.2015.1124415. ISSN 0026-3206. S2CID 147220842.
- Roshani, Dilan. “Kurdish calendar”. Kurdistanica. www.kurdistanica.com. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2020.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)