Maksim Lukashevich
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1992 | ||
Nơi sinh | Belarus | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Neman Grodno | ||
Số áo | 50 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2011 | Minsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Minsk | 2 | (0) |
2013 | Tauras Tauragė | 24 | (3) |
2014 | Rechitsa-2014 | 10 | (0) |
2014 | Tauras Tauragė | 13 | (10) |
2015 | Šilutė | 26 | (21) |
2016–2017 | Palanga | 38 | (25) |
2017 | Koralas Klaipėda | 16 | (14) |
2018– | Neman Grodno | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-21 Belarus | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2017 |
Maksim Lukashevich (tiếng Belarus: Максiм Лукашэвiч; tiếng Nga: Максим Лукашевич; sinh 28 tháng 3 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2018, anh thi đấu cho Neman Grodno.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Maksim Lukashevich tại Soccerway
- Profile at pressball.by Lưu trữ 2018-05-02 tại Wayback Machine
- Profile at lietuvosfutbolas.lt