Masuda Shigeto

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Shigeto Masuda
増田 繁人
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Shigeto Masuda
Ngày sinh 11 tháng 6, 1992 (31 tuổi)
Nơi sinh Kamagaya, Chiba, Nhật Bản
Chiều cao 1,89 m (6 ft 2+12 in)
Vị trí Trung vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Fagiano Okayama
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2008–2010 Trường Trung học RKU Kashiwa
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2017 Albirex Niigata 16 (1)
2013Thespa Kusatsu (mượn) 11 (1)
2014Oita Trinita (mượn) 1 (0)
2015Machida Zelvia (mượn) 32 (4)
2017Machida Zelvia (mượn) 26 (2)
2018– Fagiano Okayama
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Shigeto Masuda (増田 繁人 Masuda Shigeto?, sinh ngày 11 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho câu lạc bộ tại J2 League Fagiano Okayama.

Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Khác Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup Khác1 Tổng cộng
2010 Albirex Niigata J1 League 2 0 0 0 0 0 - 2 0
2012 0 0 1 0 0 0 - 1 0
2013 Thespa Kusatsu J2 League 11 1 1 0 - - 12 1
2014 Oita Trinita 1 0 1 0 - - 2 0
2015 Machida Zelvia J3 League 32 4 3 0 - 2 0 37 4
2016 Albirex Niigata J1 League 14 1 1 0 4 0 - 19 1
2017 Machida Zelvia J2 League 26 2 1 0 - - 27 2
Tổng 86 8 8 0 4 0 2 0 100 8

1Bao gồm J2/J3 Playoffs.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 204 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 122 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]