Maximilian Entrup

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Maximilian Entrup
Entrup năm 2016
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 25 tháng 7, 1997 (26 tuổi)
Nơi sinh Áo
Chiều cao 1,86 m
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
TSV Hartberg
Số áo 11
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
0000–2006 SC Enzersfeld/W.
2006–2009 First Vienna
2009–2012 Austria Wien
2012–2015 Floridsdorfer AC
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2015–2016 Floridsdorfer AC 18 (2)
2016–2018 Rapid Wien 2 (0)
2017–2018St. Pölten (cho mượn) 6 (0)
2018–2019 SV Lafnitz 29 (5)
2020–2022 FCM Traiskirchen 15 (8)
2022–2023 Marchfeld Donauauen 37 (31)
2023– Hartberg 12 (8)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2016 U-19 Áo 1 (0)
2023– Áo 2 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 12 năm 2023
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024

Maximilian Entrup (sinh ngày 25 tháng 7 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo đang chơi cho câu lạc bộ Hartberg tại Austrian Football Bundesligađội tuyển quốc gia Áo.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 17 tháng 3 năm 2024
Club Season League Cup Europe Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Floridsdorfer AC 2015–16 Austrian 2. Liga 18 3 18 3
Rapid Wien 2016–17 Austrian Bundesliga 2 0 0 0 1[a] 0 3 0
Rapid Wien II 2016–17 Austrian Regionalliga East 2 0 2 0
St. Pölten (loan) 2017–18 Austrian Bundesliga 7 0 7 0
St. Pölten Juniors 2017–18 Austrian Regionalliga East 15 9 15 9
Lafnitz 2018–19 Austrian 2. Liga 21 4 0 0 21 4
2019–20 Austrian 2. Liga 8 1 1 0 9 1
Total 29 5 1 0 30 5
Laftniz II 2018–19 Landesliga 1 5 1 5
FCM Traiskirchen 2019–20 Austrian Regionalliga East 2 0 2 0
2021–22 Austrian Regionalliga East 13 8 1 0 14 8
Total 15 8 1 0 16 8
FC Marchfeld Donauauen 2021–22 Austrian Regionalliga East 10 10 0 0 10 10
2022–23 Austrian Regionalliga East 27 21 1 1 28 22
Total 37 31 1 1 38 32
Hartberg 2023–24 Austrian Bundesliga 17 9 2 3 19 13
Career total 143 70 5 4 1 0 0 0 149 75
  1. ^ Appearances in UEFA Europa League

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Áo 2023 1 0
2024 1 1
Tổng 2 1
Bàn thắng và kết quả của Áo được để trước.
# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1. 26 tháng 3 năm 2024 Sân vận động Ernst Happel, Vienna, Áo  Thổ Nhĩ Kỳ 6–1 6–1 Giao hữu

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]