Nour El-Sayed
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 9 tháng 1, 1984 | ||
Nơi sinh | Banha, Ai Cập | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al Ittihad | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2011 | El Gouna | ?? | (??) |
2012–2014 | Zamalek | 42 | (3) |
2014–2015 | Difaâ El Jadidi | ?? | (??) |
2015–2016 | ENPPI | ?? | (??) |
2016– | Al Ittihad | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Ai Cập | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 6 năm 2018 |
Nour El-Sayed (tiếng Ả Rập: نـور السـيد; sinh ngày 9 tháng 1 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá người Ai Cập, thi đấu cho câu lạc bộ Ai Cập Al Ittihad và đội tuyển quốc gia Ai Cập ở vị trí tiền vệ.
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- Zamalek SC
- Cúp bóng đá Ai Cập (2): 2013, 2014
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Nour El-Sayed tại FootballDatabase.eu