Ochsenfurt
Giao diện
Ochsenfurt | |
---|---|
Townhall in Ochsenfurt | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Unterfranken |
Huyện | Würzburg |
Phân chia hành chính | 9 Stadtteile/Stadtbezirke |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Friedrich Rainer (CSU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 63,55 km2 (2,454 mi2) |
Độ cao | 187 m (614 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 11.248 |
• Mật độ | 1,8/km2 (4,6/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 97199 |
Mã vùng | 09331 |
Biển số xe | WÜ |
Thành phố kết nghĩa | Coutances, Ropczyce, Wimborne Minster, Zábřeh, Colditz |
Trang web | www.ochsenfurt.de |
Ochsenfurt (tiếng Anh: Oxford on the Main) là một đô thị tại huyện Würzburg, bang Bayern, Đức.
Thành phố kết nghĩa
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
- (tiếng Đức)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ochsenfurt. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ochsenfurt. |