Philbertia granicostata
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Philbertia granicostata | |
---|---|
Philbertia granicostata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Daphnellinae |
Chi (genus) | Philbertia |
Loài (species) | P. granicostata |
Danh pháp hai phần | |
Philbertia granicostata Reeve, 1846 |
Philbertia granicostata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Turridae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Philbertia granicostata Reeve. World Register of Marine Species, truy cập 7 tháng 10 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Philbertia granicostata tại Wikispecies