Pseudocoris aurantiofasciata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pseudocoris aurantiofasciata
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Labriformes
Họ (familia)Labridae
Chi (genus)Pseudocoris
Loài (species)P. aurantiofasciata
Danh pháp hai phần
Pseudocoris aurantiofasciata
Fourmanoir, 1971

Pseudocoris aurantiofasciata là một loài cá biển thuộc chi Pseudocoris trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1971.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh aequalis trong tiếng Latinh có nghĩa là "có các dải sọc màu cam" (aurantia: "màu cam" + fasciata: "dải sọc"), hàm ý đề cập đến các dải sọc màu cam ở hai bên thân của cá đực[2]

Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. aurantiofasciata có phạm vi phân bố ở Đông Nam Ấn Độ Dương và Tây–Nam Thái Bình Dương. Loài này được ghi nhận từ vùng biển phía nam Nhật Bản (bao gồm quần đảo Ryukyuquần đảo Ogasawara) trải dài đến đảo Đài Loan; vùng biển bao quanh quần đảo Sunda Nhỏ (Indonesia); quần đảo Cocos (Keeling)đảo Giáng Sinh; Palau; đảo Wake; Tuamotuquần đảo Line (Polynesia thuộc Pháp); biển San Hô (ngoài khơi Đông Úc)[1].

P. aurantiofasciata sống gần các rạn san hô viền bờ ở độ sâu khoảng từ 25 đến 50 m[1].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

P. aurantiofasciata có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 30 cm[3]. Cá đực có thân màu xanh lam xám sẫm hoặc màu lục xám với các dải sọc cam ở hai bên thân. Gai vây lưng đầu tiên và hai thùy đuôi của cá đực vươn dài. Cá cái có màu đỏ nâu hoặc lục xám; mõm và cằm màu trắng (phớt vàng). Cá con có màu bạc với các dải sọc đỏ nâu[3][4].

Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 12; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 12–13[4].

Sinh thái và hành vi[sửa | sửa mã nguồn]

P. aurantiofasciata sống theo từng nhóm nhỏ, với một con đực trưởng thành thống trị những con cá cái trong hậu cung của nó. Loài này ăn các sinh vật phù du[4].

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Y. Sadovy; L. A. Rocha (2010). Pseudojuloides aurantiofasciata. Sách đỏ IUCN. 2010: e.T187642A8588417. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T187642A8588417.en. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2021.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  2. ^ C. Scharpf; K. J. Lazara (2020). “Order LABRIFORMES: Family LABRIDAE (i-x)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2021.
  3. ^ a b D. J. Bray. “Rust-banded Wrasse, Pseudocoris aurantiofasciata Fourmanoir 1971”. Fishes of Australia. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2021.
  4. ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2020). Pseudojuloides aurantiofasciata trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2020.