Quérigut (tổng)
Giao diện
Tổng Quérigut | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Ariège |
Quận | Quận Foix |
Xã | 7 |
Mã của tổng | 09 13 |
Thủ phủ | Quérigut |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Francis Magdalou 2004-2010 ]] |
Dân số không trùng lặp |
465 người (1999) |
Diện tích | 12 065 ha = 120,65 km² |
Mật độ | 3,85 hab./km² |
Tổng Quérigut là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Ariège trong vùng Occitanie.
Tổng này được tổ chức xung quanh Quérigut ở quận Foix. Độ cao biến thiên từ 729 m (Rouze) đến 2 547 m (Artigues) với độ cao trung bình là 1 146 m.
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2004-2011 | Francis Magdalou | Đảng xã hội Pháp | Thị trưởng Rouze |
1985-2004 | Auguste Paychenq | Đảng xã hội Pháp | Thị trưởng Carcanières |
1979-1985 | Robert Naudi | Đảng xã hội Pháp | Thị trưởng Le Pla |
1958-1979 | Michel Castilla | SFIO | |
1955-1958 | Emile Gleize | Cấp tiến | |
1944-1955 | Henri Assaillit | SFIO | Thị trưởng Artigues |
Các đơn vị hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Quérigut bao gồm 7 xã với dân số 465 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Artigues | 63 | 09460 | 09020 |
Carcanières | 52 | 09460 | 09078 |
Mijanès | 78 | 09460 | 09193 |
Le Pla | 79 | 09460 | 09230 |
Le Puch | 20 | 09460 | 09237 |
Quérigut | 116 | 09460 | 09239 |
Rouze | 88 | 09460 | 09252 |
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
523 | 674 | 525 | 472 | 467 | 465 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tổng Quérigut trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Quérigut sur Mapquest
- Vị trí của tổng Quérigut trên bản đồ Pháp[liên kết hỏng]