Storeria dekayi
Giao diện
Storeria dekayi | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Storeria |
Loài (species) | S. dekayi |
Danh pháp hai phần | |
Storeria dekayi (Holbrook, 1842) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Storeria dekayi là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Holbrook mô tả khoa học đầu tiên năm 1839.[3]
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Hammerson GA, Mendoza-Quijano F, Lee J. (2007). “Storeria dekayi ”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2011.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2012.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ The Reptile Database. www.reptile-database.org.
- ^ “Storeria dekayi”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Storeria dekayi tại Wikimedia Commons