Tanio Koya

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tanio Koya
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Tanio Koya
Ngày sinh 29 tháng 5, 1992 (31 tuổi)
Nơi sinh Kawahara, Tottori, Nhật Bản
Chiều cao 1,78 m (5 ft 10 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Vanraure Hachinohe
Số áo 18
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2008–2010 Trường Shiritsuyonagokitako
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011–2013 Kawasaki Frontale 0 (0)
2013Gainare Tottori (mượn) 2 (0)
2014 Gainare Tottori 11 (0)
2014Vonds Ichihara (mượn) 7 (1)
2015 Matsue City FC 18 (12)
2016 Saurcos Fukui 10 (6)
2017– Vanraure Hachinohe 21 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 2 năm 2018

Tanio Koya (谷尾 昂也 Tanio Kōya?, sinh ngày 29 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Vanraure Hachinohe.

Sự nghiệp thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tanio Koya gia nhập Kawasaki Frontale năm 2011. Vào tháng 8 năm 2013, anh chuyển đến Gainare Tottori. Vào tháng 7 năm 2014, anh chuyển đến Vonds Ichihara. Từ năm 2015, anh thi đấu cho Matsue City FC (2015), Saurcos Fukui (2016-).

Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 20 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup Tổng cộng
2011 Kawasaki Frontale J1 League 0 0 0 0 0 0 0 0
2012 0 0 0 0 0 0 0 0
2013 0 0 0 0 0 0
Gainare Tottori J2 League 2 0 1 0 3 0
2014 J3 League 11 0 0 0 11 0
Vonds Ichihara JRL (Kantō) 7 1 7 1
2015 Matsue City FC JRL (Chūgoku) 18 12 2 1 20 13
2016 Saurcos Fukui JRL (Hokushinetsu) 10 6 1 0 11 6
2017 Vanraure Hachinohe JFL 21 4 3 0 24 4
Tổng 69 23 7 1 0 0 76 24

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ J.League Data Site(tiếng Nhật)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2014 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2014, Nhật Bản, ISBN 978-4905411109 (p. 259 out of 290)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2選手名鑑 2013 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2013, Nhật Bản, ISBN 978-4905411161 (p. 72 out of 266)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]